Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID RAZR MAXX (7 ý kiến)
xedienhanoinghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.309 ngày trước)
nijianhapkhauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.323 ngày trước)
phimtoancauPin khỏe đẹp hơn, dong máy phổ thông, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.502 ngày trước)
xedienxinchụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh(3.506 ngày trước)
cuongjonstone123Khi chụp trong nhà, chất lượng hình ảnh giảm đáng kể, có rất nhiều hình ảnh bị vỡ(3.842 ngày trước)
hoccodon6màn hình amoled.bộ nhớ trong con này khủng hơn(3.894 ngày trước)
dailydaumo1Con nay thi thui rui luom oi, cau hinh duoc(4.080 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR HD XT925 (2 ý kiến)
tebeticamera cả trước sau đều tuyệt vời(3.296 ngày trước)
hakute6cấu hình cao mà mua cho ko lỗi mốt(3.790 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID RAZR MAXX (For Verizon) đại diện cho DROID RAZR MAXX | vs | Motorola RAZR HD XT925 (Motorola Razr HD LTE) đại diện cho RAZR HD XT925 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | 1.5 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3300mAh | vs | Li-Po 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 146g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.7 x 68.9 x 9 mm | vs | 131.9 x 67.9 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID RAZR MAXX vs Asha 302 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia P |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia S |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia sola |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 NFC |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 305 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 311 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I535 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I747 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III T999 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy Note II |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 820 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 920 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 308 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S III mini |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 810 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 822 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 510 |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR M |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR HD |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR MAXX HD |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V MT887 |
DROID 4 XT894 vs DROID RAZR MAXX |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4S vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX |
RAZR HD XT925 vs RAZR i XT890 |
RAZR HD XT925 vs RAZR V XT889 |
RAZR HD XT925 vs RAZR V MT887 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 206 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 205 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Discover |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA |
RAZR HD XT925 vs HTC One SV |
RAZR HD XT925 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR HD XT925 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR HD XT925 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E dual |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia V |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia J |
RAZR HD XT925 vs HTC Butterfly |
RAZR HD XT925 vs Lumia 505 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR HD XT925 vs Xperia ZL |
RAZR HD XT925 vs Xperia Z |
RAZR HD XT925 vs Tri Chip C333 |
RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR HD XT925 vs Mach LS860 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Express |
RAZR HD XT925 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR HD XT925 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR HD XT925 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR HD XT925 vs Desire U |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR HD XT925 vs CloudMobile S500 |
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR HD vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR M vs RAZR HD XT925 |
Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR HD XT925 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR HD XT925 |
HTC One SU vs RAZR HD XT925 |
HTC Desire X vs RAZR HD XT925 |
HTC One SC vs RAZR HD XT925 |
HTC One ST vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR HD XT925 |