Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 200 (1 ý kiến)
luanlovely6bàn phím mền , lắp trượt , dễ sử dụng(4.006 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID RAZR MAXX (16 ý kiến)
tebetiiSight camera hỗ trợ Panorama - Quay phim HD 1080p(3.288 ngày trước)
xedapdienhotPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.436 ngày trước)
giadungtotmàn hình rộng, thiết kế sang trọng(3.532 ngày trước)
hotronganhangKiểu dáng đẹp, truy cập mạng nhanh(3.640 ngày trước)
shophanhnganmàn hình rộng, thiết kế sang trọng(3.640 ngày trước)
vayvonnganhang8tốc độ xử lý nhanh hơn, công nghệ cao hơn(3.647 ngày trước)
MINHHUNG6kieu dang dep, man hinh sac net, dep, gia ca vua phai(3.708 ngày trước)
phamthilienbdsĐẹp, màn hình rộng và dễ sử dụng, pin tốt(3.800 ngày trước)
luomthaono rat dep va rat ben nhin that thich(3.821 ngày trước)
hakute6tốc độ xử lý nhanh hơn, công nghệ cao hơn(3.839 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình mạnh(3.943 ngày trước)
antontran90màn hình lớn tiện dụng, cấu hình mạnh...(3.985 ngày trước)
tiensonphat789Đẹp, màn hình rộng và dễ sử dụng, pin tốt , màu sắc và kiểu dáng đẹp,tinh tế,(3.995 ngày trước)
hoacodonmàu sắc và kiểu dáng đẹp,tinh tế,(4.041 ngày trước)
evitcoĐẹp, màn hình rộng và dễ sử dụng, pin tốt(4.186 ngày trước)
saint123_v1đừng đắn đo lựa chọn khú ự so sánh nó khập khiễng ntn(4.245 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 200 (N200) Graphite đại diện cho Asha 200 | vs | Motorola DROID RAZR MAXX (For Verizon) đại diện cho DROID RAZR MAXX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 32MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration - Stereo FM radio with RDS, FM recording | vs | - Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 61.1 x 14 mm | vs | 130.7 x 68.9 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 200 vs Samsung Ch@t 322 |
Asha 200 vs Nokia 6233 |
Asha 200 vs Lumia 900 |
Asha 200 vs Asha 302 |
Asha 200 vs Asha 203 |
Asha 200 vs Lumia 610 |
Asha 200 vs Lumia 610 NFC |
Asha 200 vs Nokia Asha 305 |
Asha 200 vs Nokia Asha 306 |
Asha 200 vs Nokia Asha 311 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 200 vs Nokia Asha 309 |
Asha 200 vs Nokia Asha 308 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 200 vs DROID RAZR M |
Asha 200 vs DROID RAZR HD |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 200 vs RAZR i XT890 |
Asha 200 vs RAZR V XT889 |
Asha 200 vs RAZR V MT887 |
Asha 200 vs Nokia Asha 206 |
Asha 200 vs Nokia Asha 205 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 200 vs Lumia 505 |
Asha 200 vs Lumia 720 |
Asha 200 vs Lumia 520 |
Asha 200 vs Asha 310 |
Asha 200 vs Asha 501 |
Asha 200 vs Asha 210 |
Asha 200 vs Nokia 515 |
Asha 200 vs Asha 307 |
Asha 200 vs Asha 503 |
Asha 200 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 201 vs Asha 200 |
Nokia C3 vs Asha 200 |
Asha 300 vs Asha 200 |
Lumia 710 vs Asha 200 |
Lumia 800 vs Asha 200 |
Motorola RAZR vs Asha 200 |
iPhone 4S vs Asha 200 |
iPhone 4 vs Asha 200 |
DROID RAZR MAXX vs Asha 302 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia P |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia S |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia sola |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 NFC |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 305 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 311 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I535 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I747 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III T999 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy Note II |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 820 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 920 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 308 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S III mini |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 810 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 822 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 510 |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR M |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR HD |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR MAXX HD |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V MT887 |
DROID 4 XT894 vs DROID RAZR MAXX |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4S vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX |