Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID RAZR MAXX (10 ý kiến)
xedienhanoikiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.361 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.375 ngày trước)
phimtoancauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng đẹp, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.554 ngày trước)
xedienxinCác nút nguồn/khóa được đặt ở cạnh phải cùng với các phím chỉnh âm lượng(3.554 ngày trước)
tramlikelà dòng máy tính chạy khỏe nhất là tốc độ truy xuất dữ liệu của ổ cứng mặc dù hình thức hợi cồng kềnh(3.744 ngày trước)
luanlovely6dung mat me, chay on dinh, ngon day(3.744 ngày trước)
cuongjonstone123Các nút nguồn/khóa được đặt ở cạnh phải cùng với các phím chỉnh âm lượng.(3.894 ngày trước)
hoccodon6gia ca hop tui tien, kieu dang va mau sac sang trong(3.946 ngày trước)
hongnhungminimartmáy của Toshiba xấu quá, mà ít người dùng(4.538 ngày trước)
nhacdohatinhMột chiếc điện thoại tuyệt vời.(4.562 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (2 ý kiến)
MINHHUNG6có nhiều ứng dụng hơn ,tốc độ sử lý cao hơn,nhìn sang trọng hơn(3.744 ngày trước)
hakute6màu sắc, bàn phím dễ bấm, nhắn tin nhanh(3.936 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID RAZR MAXX (For Verizon) đại diện cho DROID RAZR MAXX | vs | Toshiba TG01 Black đại diện cho Toshiba TG01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - MP3/MPEG4 player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3300mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.7 x 68.9 x 9 mm | vs | 130 x 70 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID RAZR MAXX vs Asha 302 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia P |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia S |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia sola |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 NFC |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 305 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 311 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I535 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I747 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III T999 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy Note II |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 820 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 920 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 308 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S III mini |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 810 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 822 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 510 |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR M |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR HD |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR MAXX HD |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V MT887 |
DROID 4 XT894 vs DROID RAZR MAXX |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4S vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
HTC HD2 vs Toshiba TG01 |
Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
LG Quantum vs Toshiba TG01 |
HD7S vs Toshiba TG01 |
HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
Samsung Omnia 7 vs Toshiba TG01 |
HTC Radar vs Toshiba TG01 |
Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
HTC Desire vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
Nokia E52 vs Toshiba TG01 |