Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X8 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Duo (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.523 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6hang thuong hieu,chat luong dam bao,kieu dang dep(3.818 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/06/mfo1372133966.jpg)
cobe_codon_1901màn hình rộng hơn, mẫu mã đẹp hơn X8(4.250 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X8 (Sony Ericsson Shakira, E15, E15i) White đại diện cho Sony Xperia X8 | vs | Sony Ericsson Xperia Duo đại diện cho Sony Xperia Duo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM8260 (1.4 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 168MB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook app - Barcode scanner | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Po 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99 x 54 x 15 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X8 vs Galaxy Fit | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Play | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs 5530 XpressMusic | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Ericsson W8 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9100 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia active |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Ion |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One X |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One XL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Galaxy Xcover vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo |