Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X8 (1 ý kiến)
hoccodon6giá cả hợp lý,cấu hình máy cao(3.863 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Play (2 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.435 ngày trước)
luanlovely6mau nay thj hoj bj duoc day, cam ung rat nhay(3.863 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X8 (Sony Ericsson Shakira, E15, E15i) White đại diện cho Sony Xperia X8 | vs | Sony Ericsson Xperia Play (R800i) đại diện cho Sony Xperia Play | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 400MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 168MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook app - Barcode scanner | vs | - Google Search, Maps, Gmail,YouTube, Calendar, Google Talk
- Facebook and Twitter integration, - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch gaming controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 175g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99 x 54 x 15 mm | vs | 119 x 62 x 16 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X8 vs Galaxy Fit |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia X8 vs Nokia C6 |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia X8 vs 5530 XpressMusic |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X8 vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9100 |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9105 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X8 vs Xperia ZL |
Sony Xperia X8 vs Xperia Z |
Optimus One vs Sony Xperia X8 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 |
iPhone 3G vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Play vs Desire Z |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Play vs HTC Trophy |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Play vs HTC One S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Play vs HTC One XL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Play vs Xperia ZL |
Sony Xperia Play vs Xperia Z |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia Play |
Sensation XE vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play |
iPhone 4S vs Sony Xperia Play |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Play |
iPhone 4 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Play |