Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X8 (1 ý kiến)
hoccodon6xài tốt hơn Xperia U, chất lượng hình ảnh đẹp hơn(3.882 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia U (4 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.436 ngày trước)
luanlovely6có màn hình rộng hơn,cấu hình mạnh hơn,cảm ứng mượt mà hơn(3.844 ngày trước)
hakute6Màn hình full lớn hơn hẳn camera quá tuyên và đặc biệt(3.882 ngày trước)
xuanthe24hfmàn hình to hơn, giải trí tốt, cấu hình khá hơn, mức giá cũng tốt.(4.232 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X8 (Sony Ericsson Shakira, E15, E15i) White đại diện cho Sony Xperia X8 | vs | Sony Xperia U (Sony Ericsson ST25i Kumquat) Black đại diện cho Sony Xperia U | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 168MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook app - Barcode scanner | vs | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 470giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99 x 54 x 15 mm | vs | 112 x 54 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X8 vs Galaxy Fit |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia X8 vs Nokia C6 |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia X8 vs 5530 XpressMusic |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X8 vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9100 |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9105 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X8 vs Xperia ZL |
Sony Xperia X8 vs Xperia Z |
Optimus One vs Sony Xperia X8 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 |
iPhone 3G vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia U vs HTC One XL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia U vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia U vs Acer Liquid Glow |
Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia U vs Galaxy Note II |
Sony Xperia U vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia T |
Sony Xperia U vs iPhone 5 |
Sony Xperia U vs HTC One X+ |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia U vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia U vs HTC One VX |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia U vs HTC One ST |
Sony Xperia U vs HTC One SC |
Sony Xperia U vs DROID RAZR M |
Sony Xperia U vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia U vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia U vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia U vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia U vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia U vs Sony Xperia V |
Sony Xperia U vs Sony Xperia J |
Sony Xperia U vs Xperia ZL |
Sony Xperia U vs Xperia Z |
Sony Xperia U vs Blackberry Z10 |
HTC One V vs Sony Xperia U |
Sony Xperia S vs Sony Xperia U |
Lumia 610 vs Sony Xperia U |
HTC One X vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U |
Desire S vs Sony Xperia U |
HTC Sensation vs Sony Xperia U |
HTC One S vs Sony Xperia U |
Sony Xperia P vs Sony Xperia U |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia U |
Sensation XE vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U |
iPhone 4S vs Sony Xperia U |
iPhone 3GS vs Sony Xperia U |
iPhone 4 vs Sony Xperia U |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U |
Motorola RAZR vs Sony Xperia U |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia U |
Sony Xperia active vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U |