Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X8 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tipo (2 ý kiến)
hoalacanh2Phù hợp với mong muốn của người dùng cấu hình mạnh, cảm ứng nhạy, chụp ảnh nét nghe nhạc thì khỏi phải chê luôn(3.420 ngày trước)
hoccodon6Chạy đa nhiệm tất cả hệ điều hành(3.707 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X8 (Sony Ericsson Shakira, E15, E15i) White đại diện cho Sony Xperia X8 | vs | Sony Xperia Tipo (Sony Tapioca/ ST21i/ ST21a) Classic Black đại diện cho Sony Xperia Tipo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 3GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 168MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook app - Barcode scanner | vs | - SNS integration
- Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 546giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99 x 54 x 15 mm | vs | 103 x 57 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X8 vs Galaxy Fit |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia X8 vs Nokia C6 |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia X8 vs 5530 XpressMusic |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X8 vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9100 |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9105 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X8 vs Xperia ZL |
Sony Xperia X8 vs Xperia Z |
Optimus One vs Sony Xperia X8 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 |
iPhone 3G vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Tipo vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Tipo vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Tipo vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo vs iPhone 5 |
Sony Xperia Tipo vs HTC One X+ |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Tipo vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo vs HTC One ST |
Sony Xperia Tipo vs HTC One SC |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Tipo vs Xperia ZL |
Sony Xperia Tipo vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo vs Blackberry Z10 |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire VT vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 4S vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo |
HTC One XL vs Sony Xperia Tipo |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo |
HTC One X vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo |