Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Legend (7 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.360 ngày trước)
phungsangautoThiết kế đẹp, nhiều tính năng hơn(3.726 ngày trước)
hakute6Kiểu Dáng đẹp, hợp thời trang .(3.846 ngày trước)
hoccodon6nói chung là ngon, dep, nhung k ben bang nokia(3.943 ngày trước)
phamngoclong121088kiểu dáng lạ, sang trọng hơn, có phần mạnh mẽ.(4.344 ngày trước)
tuyenha152Điểm nổi bật của HTC Legend chính là tiết kế nguyên khối đầu tiên được ứng dụng trên điện thoại di động.(4.561 ngày trước)
teoxgameneu toi co 1 so tien lon thi toi se chon HTC(4.719 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (1 ý kiến)
lan130Hỗ trợ nhiều tính năng kết nối ưu việt(4.272 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Legend (A6363) Gray đại diện cho HTC Legend | vs | Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black đại diện cho Galaxy Spica | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v1.5 (Cupcake) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 180MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Sense UI - Multi-touch support - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Aluminum unibody - Digital compass - MP3/eAAC+/WAV player - MP4/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration - Digital compas | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 560giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 56.3 x 11.5 mm | vs | 115 x 57 x 13.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Legend vs HTC HD mini |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Legend vs Galaxy Gio |
HTC Legend vs HD7S |
HTC Aria vs HTC Legend |
S8000 Jet vs HTC Legend |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Legend |
Acer Liquid vs HTC Legend |
Milestone vs HTC Legend |
Sony Xperia x10 vs HTC Legend |
Galaxy Ace vs HTC Legend |
Nokia N8 vs HTC Legend |
iPhone 3G vs HTC Legend |
iPhone 3GS vs HTC Legend |
Samsung Wave vs HTC Legend |
HTC Salsa vs HTC Legend |
HTC HD2 vs HTC Legend |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 5 |
Galaxy Spica vs Galaxy Mini S5570 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 3 |
Galaxy Spica vs I7500 Galaxy |
Galaxy Spica vs HTC Magic |
Galaxy Spica vs Galaxy 5 |
Galaxy Spica vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy Spica vs Galaxy S Plus |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Spica vs Galaxy S3 |
Galaxy Spica vs Galaxy S III mini |
Galaxy Spica vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy Spica vs I9105 Galaxy S II Plus |
5530 XpressMusic vs Galaxy Spica |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica |
Wildfire S vs Galaxy Spica |
Sony Vivaz vs Galaxy Spica |
HTC Wildfire vs Galaxy Spica |
Nokia E75 vs Galaxy Spica |
Nokia E5 vs Galaxy Spica |
HTC Hero vs Galaxy Spica |
Milestone vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica |
Galaxy Ace vs Galaxy Spica |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica |
iPhone 3G vs Galaxy Spica |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Spica |
Galaxy SL vs Galaxy Spica |
Galaxy S vs Galaxy Spica |
Galaxy S2 vs Galaxy Spica |