Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC HD2 (2 ý kiến)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.500 ngày trước)
vuduyhoathiet ke cua HTC Legend nhin ko dc dep cho lam(4.733 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Legend (7 ý kiến)
luanlovely6Rất tốt nhiều người dùng thấy thích(3.732 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, hệ điều hành chạy nhanh(3.759 ngày trước)
hakute6bởi vì mình là một tín đồ của HTC và Android(3.897 ngày trước)
hoacodonnghe nhạc và chụp ảnh đều ổn. Với giá đó thì xứng đáng để mua(4.016 ngày trước)
lan130Màn hình rộng,kiểu dáng đẹp và hấp dẫn hơn(4.321 ngày trước)
ductrongglgiá cả luôn là điều đáng quan tâm khi mua hàng(4.599 ngày trước)
tuyenha152HTC Legend phát triển widget mới Friend Stream.Kết nối bạn bè tích hợp các mạng xã hội bao gồm Facebook, Twitter, và Flickr thành một luồng thông tin cập nhật duy nhất.(4.610 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585) đại diện cho HTC HD2 | vs | HTC Legend (A6363) Gray đại diện cho HTC Legend | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 448MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Peep, HTC Footprints
- Facebook and Twitter integration - YouTube client - Digital compass - Sense UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Pick-to-mute | vs | - Gorilla Glass display
- Sense UI - Multi-touch support - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Aluminum unibody - Digital compass - MP3/eAAC+/WAV player - MP4/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 560giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 157g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 67 x 11 mm | vs | 112 x 56.3 x 11.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC HD2 vs HTC Touch Pro2 |
HTC HD2 vs HTC HD mini |
HTC HD2 vs Toshiba TG01 |
Nokia N8 vs HTC HD2 |
Nokia E7 vs HTC HD2 |
Nokia N900 vs HTC HD2 |
iPhone 3GS vs HTC HD2 |
Satio vs HTC HD2 |
Bold 9700 vs HTC HD2 |
LG Revolution vs HTC HD2 |
HTC EVO 3D vs HTC HD2 |
HTC HD7 vs HTC HD2 |
HTC Desire vs HTC HD2 |
HTC Legend vs HTC HD mini |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Legend vs Galaxy Spica |
HTC Legend vs Galaxy Gio |
HTC Legend vs HD7S |
HTC Aria vs HTC Legend |
S8000 Jet vs HTC Legend |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Legend |
Acer Liquid vs HTC Legend |
Milestone vs HTC Legend |
Sony Xperia x10 vs HTC Legend |
Galaxy Ace vs HTC Legend |
Nokia N8 vs HTC Legend |
iPhone 3G vs HTC Legend |
iPhone 3GS vs HTC Legend |
Samsung Wave vs HTC Legend |
HTC Salsa vs HTC Legend |