Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC HD2 hay HTC Legend, HTC HD2 vs HTC Legend

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC HD2 hay HTC Legend đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC HD2 T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Legend (A6363) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
HTC Legend Black (A6365)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Legend Gray (A6365)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC HD2 (2 ý kiến)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.451 ngày trước)
vuduyhoathiet ke cua HTC Legend nhin ko dc dep cho lam(4.684 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Legend (7 ý kiến)
luanlovely6Rất tốt nhiều người dùng thấy thích(3.683 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, hệ điều hành chạy nhanh(3.710 ngày trước)
hakute6bởi vì mình là một tín đồ của HTC và Android(3.848 ngày trước)
hoacodonnghe nhạc và chụp ảnh đều ổn. Với giá đó thì xứng đáng để mua(3.967 ngày trước)
lan130Màn hình rộng,kiểu dáng đẹp và hấp dẫn hơn(4.272 ngày trước)
ductrongglgiá cả luôn là điều đáng quan tâm khi mua hàng(4.550 ngày trước)
tuyenha152HTC Legend phát triển widget mới Friend Stream.Kết nối bạn bè tích hợp các mạng xã hội bao gồm Facebook, Twitter, và Flickr thành một luồng thông tin cập nhật duy nhất.(4.561 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585)
đại diện cho
HTC HD2
vsHTC Legend (A6363) Gray
đại diện cho
HTC Legend
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalvsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM448MBvs384MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Peep, HTC Footprints
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Digital compass
- Sense UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Pick-to-mute
vs- Gorilla Glass display
- Sense UI
- Multi-touch support
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Aluminum unibody
- Digital compass
- MP3/eAAC+/WAV player
- MP4/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvs560giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng157gvs126gTrọng lượng
Kích thước120.5 x 67 x 11 mmvs112 x 56.3 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ