Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Legend (6 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.572 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.572 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Kiểu dáng nhỏ gọn, sắc đỏ nổi bật, cấu hình cao(3.776 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6có cấu hình cao hơn, màn hình rộng hơn(3.785 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6kiểu dáng đẹp hơn, máy ảnh nét hơn, nhẹ hơn(3.952 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tuyenha152HTC Legend có bộ khung của điện thoại được thiết kế bằng một khối nhôm duy nhất rất chắc chắn và tạo nên sự tin tưởng cho người sử dụng ở độ an toàn.(4.696 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Gio (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Giá cả phải chăng. Máy sang trọng nhìn rất cas tính(3.495 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonkiểu dáng đẹp hơn, nhiều ứng dụng hơn(4.095 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Nhin rất thanh, đẹp. màn hình rộng. nói chung là rất tinh tế(4.407 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Legend (A6363) Gray đại diện cho HTC Legend | vs | Samsung Galaxy Gio S5660 đại diện cho Galaxy Gio | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 158MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 278MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Sense UI - Multi-touch support - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Aluminum unibody - Digital compass - MP3/eAAC+/WAV player - MP4/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - DNSe sound enhancement - Digital compass - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer/editor - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1350mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 560giờ | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 56.3 x 11.5 mm | vs | 110.5 x 57.5 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Legend vs HTC HD mini | ![]() | ![]() |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Legend vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
HTC Legend vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
S8000 Jet vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Acer Liquid vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Milestone vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
HTC Salsa vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
HTC HD2 vs HTC Legend | ![]() | ![]() |