Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn S8000 Jet hay HTC Legend, S8000 Jet vs HTC Legend

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn S8000 Jet hay HTC Legend đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S8000 Jet (S8003) 2GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Samsung S8000 Jet (S8003) 2GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung S8000 Jet (S8003) 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Legend (A6363) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
HTC Legend Black (A6365)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Legend Gray (A6365)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn S8000 Jet (2 ý kiến)
hanhgl85Kiểu dáng của HTC đẹp và nhiều tính năng hơn S800 nhưng tiền nào của ấy mà, thu nhập của mình ở mức trung bình thôi nên mình chọn S8000 Jet(4.657 ngày trước)
huyen_4hthic sam sung hon
nhin kieu dnag dep
cau hinh tuog doi(4.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Legend (7 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả mềm nhiều người có thể sắm dc 1 em này về dùng nghe gọi lướt web, chơi game(3.360 ngày trước)
hoccodon6gia thanh tot hon,lai sai ben hon nua(3.640 ngày trước)
hakute6hình dáng bên ngoài nữ tính và mềm mại hơn(3.649 ngày trước)
jonstonevncảm ứng mượt chụp ảnh sắc nét sóng khoẻ(4.154 ngày trước)
lan130Cấu hình cực mạnh, chạy chương trình ổn định hơn(4.272 ngày trước)
tuyenha152HTC Legend có mặt sau của máy được tích hợp camera với độ phân giải là 5 megapixel, chế độ Auto-focus và Touch-focus cùng đèn flash LED chuyên nghiệp.(4.561 ngày trước)
longcecombmthai sản này về cong nghệ tương nhay nhung htc nhiều tính năng cao cấp hơn(4.715 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S8000 Jet (S8003) 2GB Black
đại diện cho
S8000 Jet
vsHTC Legend (A6363) Gray
đại diện cho
HTC Legend
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.1inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLEDvs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs384MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Hồng ngoại(IR)
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz v2.0 UI
- Media Gate 3D
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Digital compass
- MP3/WMA/AAC/WAV player
- DivX/XviD/H.263/H.264/MPEG4/WMV player
- Talk time 5h/ Standby 406h (3G)
vs- Gorilla Glass display
- Sense UI
- Multi-touch support
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Aluminum unibody
- Digital compass
- MP3/eAAC+/WAV player
- MP4/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ420giờvs560giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng110gvs126gTrọng lượng
Kích thước108.8 x 53.5 x 11.9 mmvs112 x 56.3 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ