Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 8.855.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 22 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X7-00 Black đại diện cho Nokia X7 | vs | Samsung Galaxy Pro đại diện cho Galaxy Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Anna OS | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Stereo FM radio with RDS - Stainless steel panels - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic - Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Reader - Flash Lite 4.0 | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- SNS integration - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.7 x 62.8 x 11.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Nokia X7 vs Motorola Atrix |
Nokia X7 vs Galaxy Ace |
Nokia X7 vs Nokia E7 |
Nokia X7 vs Nokia E6 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia X7 vs Nokia C7 |
Nokia X7 vs Nokia E5 |
Nokia X7 vs HTC ChaCha |
Nokia X7 vs HTC Salsa |
Nokia X7 vs Sony Xperia ray |
Nokia X7 vs Nokia 701 |
Nokia X7 vs LG Phoenix |
Nokia X7 vs Nokia 700 |
Nokia X7 vs Galaxy S2 Mini |
iPhone 3G vs Nokia X7 |
HTC Desire vs Nokia X7 |
Galaxy S vs Nokia X7 |
iPhone 3GS vs Nokia X7 |
Nokia N9 vs Nokia X7 |
Nokia E72 vs Nokia X7 |
Galaxy Pro vs Cliq 2 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E6 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Pro vs Desire Z |
Galaxy Pro vs EVO Shift 4G |
Galaxy Pro vs myTouch 4G |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs Nokia E5 |
Galaxy Pro vs HTC ChaCha |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Optimus Pro |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro |
Galaxy S vs Galaxy Pro |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro |
Nokia N8 vs Galaxy Pro |
Nokia E72 vs Galaxy Pro |
Nhiều tính năng hơn.
kiểu dáng đẹp hơn.(3.988 ngày trước)