Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Pro (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia pro (16 ý kiến)
muanhanh247Sony Xperia pro thiết kế mạnh mẽ, độc đáo(3.213 ngày trước)
KemhamiChạy nhanh và nhạy, mẫu mã đẹp, công nghệ đỉnh hơn(3.239 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích(3.268 ngày trước)
xedienhanoipin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.271 ngày trước)
xedienxinMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.280 ngày trước)
phimtoancauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất,(3.290 ngày trước)
MINHHUNG6rất đẹp, nhỏ gọn, lướt web nhanh hơn(3.705 ngày trước)
luanlovely6Nho gon va tien dung, gia ca phai chang(3.846 ngày trước)
hakute6nhỏ ngon sang trọng chạy bền ít nóng máy(3.846 ngày trước)
hoccodon6thiet ke nho gon nhin đẹp và sang trọng hơn(3.968 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng đẹp, thương hiệu mạnh, hợp thời trang(3.993 ngày trước)
dailydaumo1vua re vua dep, ma chuc nang cung da dang(4.480 ngày trước)
Kootajmau nay thj hoj bj duoc day, cam ung rat nhay(4.587 ngày trước)
laptopkimcuongChạy nhanh và nhạy, mẫu mã đẹp, công nghệ đỉnh hơn(4.598 ngày trước)
vietdung98ram 512 chạy vù vù, pro sao sánh được(4.627 ngày trước)
ngocanphysXperia pro mạnh mẽ, nhiều ứng dụng(4.683 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Pro đại diện cho Galaxy Pro | vs | Sony Ericsson XPERIA Pro (MK16i / MK16a) đại diện cho Sony Xperia pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- SNS integration - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Type & Send feature - HDMI port - Office Suite Pro document viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 142g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 120 x 57 x 13.5 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Pro vs Cliq 2 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E6 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Pro vs Desire Z |
Galaxy Pro vs EVO Shift 4G |
Galaxy Pro vs myTouch 4G |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs Nokia E5 |
Galaxy Pro vs HTC ChaCha |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Optimus Pro |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro |
Galaxy S vs Galaxy Pro |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro |
Nokia N8 vs Galaxy Pro |
Nokia X7 vs Galaxy Pro |
Nokia E72 vs Galaxy Pro |
Sony Xperia pro vs Galaxy Q |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia pro vs Xperia ZL |
Sony Xperia pro vs Xperia Z |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z1 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia C3 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia M4 Aqua E2303 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z |
HTC 7 Pro vs Sony Xperia pro |
Motorola FIRE XT vs Sony Xperia pro |
Wildfire S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro |
Nokia C6 vs Sony Xperia pro |
Desire Z vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
DROID 3 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia pro |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro |
LG Optimus 2x vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro |