Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 29 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N9 (20 ý kiến)
xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.403 ngày trước)
phimtoancaumáy có nhiều tính năng mới hơn dòng máy cũ, chụp ảnh đẹp(3.573 ngày trước)
xedienxinĐiện thoại đơn giản nhưng thực dụng, trải nghiệm thú vị khi lướt web(3.576 ngày trước)
hakute6Mọi thứ đều hơn hẳn nên tôi rất thích sản phẩm này(3.907 ngày trước)
d0977902001giá mềm hơn và không kém phần sang trọng(4.139 ngày trước)
KIENSONTHANHNokia N9 cấu hình khủng, cảm ứng mượt, nhiều ứng dụng(4.311 ngày trước)
Conbo159chạy tốt, dáng đẹp, ứng dụng pro(4.470 ngày trước)
dailydaumo1cau hinh cao, co nhieu ung dung moi(4.552 ngày trước)
hongnhungminimartNokia N9 có thiết kế đẹp, xử lý nhanh(4.572 ngày trước)
tuyenha152điện thoại nokia N9 còn có bản đồ và định vị miễn phí.(4.703 ngày trước)
bup_be_ben_ngheTôi chọn Nokia N9 vì hệ điều hành của nó(4.712 ngày trước)
hoangmai1010minh thich kieu dang nay,man hinh k ban pjim rat moi la(4.723 ngày trước)
hjhjngonN9 có cấu hình nhỉnh hơn 1 chút, dùng trơn tru hơn DROID(4.726 ngày trước)
yqcyqcmình phải nhắc lại rằng không thích Motorola(4.751 ngày trước)
vitleo8890với giá như vậy thì có lẽ DROID là lựa chọn của nhiều người, nhưng nếu với giá đó mình cũng chẳng có ý định mua nó...mình thích nokia(4.755 ngày trước)
kngtuyđẹp, sử dụng trên cả tuyệt vời. tuy nhiên giá thành hơi cao(4.756 ngày trước)
01688800830cau hinh dep cong nghe dinh cao(4.764 ngày trước)
kah_kitaNokia N9 hay DROID 2 thì đều ngang nhau, thiên về n9 hơn(4.778 ngày trước)
boydlCuộc chiến công nghệ................................(4.783 ngày trước)
thinhlu123cau hinmanh me, nhieu ung dung hon(4.785 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID 2 (9 ý kiến)
tebetithời lượng pin lâu hơn, lướt web thoải mai(3.288 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp hơn, sáng trọng hơn(3.932 ngày trước)
luanlovely6sản phẩm nâng cấp đẹp, tính năng tốt, phím quá tốt(3.943 ngày trước)
chiocoshoptên lạ hoắc, nhưng thích cái thiết kế, mảnh mai, thanh nhã(4.242 ngày trước)
anhduy2110vnpin dùng lâu , sóng khỏe , giá mềm , mẫu mã đẹp , nhiều chức năng ,nhỏ gọn ,truy cập internet nhanh(4.558 ngày trước)
xuanhoa58Ôi đẹp quá sao nó không thuộc sở hữu của mình nhỉ?(4.771 ngày trước)
pkdaocấu hình gân như tương đwowng, DROID rẻ hơn một nửa(4.774 ngày trước)
junghagunmình thích kiểu dáng vì trông rất đẹp(4.782 ngày trước)
kennythanhdùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.783 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black đại diện cho Nokia N9 | vs | Motorola DROID 2 Global Black đại diện cho DROID 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | TI OMAP 3630 (1.2 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | MeeGo OS, v1.2 Harmattan | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.9inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Anti-glare polariser - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - NFC support - Dolby Digital Plus via HDMI - Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (720p video) via HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer - Predictive text input - QWERTY keyboard - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Swype input method | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Po 1420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 230giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 173g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 116.3 x 60.5 x 13.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
Nokia N9 vs iPhone 4S |
Nokia N9 vs Galaxy S |
Nokia N9 vs HTC Desire |
Nokia N9 vs Nokia X7 |
Nokia N9 vs Motorola Atrix |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x |
Nokia N9 vs HTC Sensation |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 |
Nokia N9 vs Galaxy Ace |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs Desire S |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S |
Nokia N9 vs Galaxy R |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Curve 9360 |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Nokia N9 vs Live with Walkman |
Nokia N9 vs HTC Vigor |
Nokia N9 vs Tour 9630 |
Nokia N9 vs Motorola RAZR |
Nokia N9 vs Optimus Pro |
Nokia N9 vs HD7S |
Galaxy S2 vs Nokia N9 |
iPhone 4 vs Nokia N9 |
DROID 2 vs DROID 3 |
DROID 2 vs HTC ThunderBolt |
DROID 2 vs DROID PRO |
DROID 2 vs HTC Aria |
DROID 2 vs Epic 4G |
Sony Xperia x10 vs DROID 2 |
BlackBerry 9780 vs DROID 2 |
HTC HD7 vs DROID 2 |
Galaxy Ace vs DROID 2 |
MILESTONE 2 vs DROID 2 |
Motorola DEFY vs DROID 2 |
Nokia N8 vs DROID 2 |
Motorola Atrix vs DROID 2 |
HTC Desire vs DROID 2 |
Galaxy S vs DROID 2 |
iPhone 4 vs DROID 2 |
Galaxy S2 vs DROID 2 |