Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID 2 hay DROID 3, DROID 2 vs DROID 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID 2 hay DROID 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DROID 2 Global Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Motorola DROID 2 Global White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola DROID 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Milestone 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID 2 (10 ý kiến)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.356 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.364 ngày trước)
phimtoancaukiểu dáng bo tròn dễ cầm, tiện lợi với công nghệ mới(3.526 ngày trước)
xedienxinĐiện thoại cảm ứng giá tốt, lưu trữ tốt, pin khỏe, xử lý dữ liệu nhanh(3.529 ngày trước)
tramlikebàn phím thuận tiện cho việc lập văn bản, có hỗ trợ chức năng văn phòng(3.758 ngày trước)
hoccodon6giá rẻ hơn mà chất lượng cũng tốt(3.885 ngày trước)
dailydaumo1Thích kiểu dáng của Droid 2 hơn, thời gian đàm thoại dài(4.428 ngày trước)
tranphuongnhung226thiết kế siêu ấn tượng nhưng vẫn hơi nặng(4.439 ngày trước)
hongnhungminimarttớ thích kiểu dáng của Droid 2 hơn(4.525 ngày trước)
heaventadmình ghét bàn phím qwerty đi kèm(4.690 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID 3 (3 ý kiến)
hakute6màu sắc đa dạng, đa phong cách, kiểu dáng lịch thiệp, lịch lãm(3.860 ngày trước)
luanlovely6chơi điện tử thích, âm thanh sống động(3.896 ngày trước)
tnhh_sonhađời cao hơn lại trả hơn à , tôi chon 3(4.232 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DROID 2 Global Black
đại diện cho
DROID 2
vsMotorola DROID 3
đại diện cho
DROID 3
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3630 (1.2 GHz)vsTI OMAP4 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (720p video) via HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Predictive text input
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Swype input method
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto- turn-off
- Digital compass
- HDMI port
- 1080p@30fps video playback
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Quickoffice document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1420mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ230giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng173gvs168gTrọng lượng
Kích thước116.3 x 60.5 x 13.7 mmvs124 x 64 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ