Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 33 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black đại diện cho BlackBerry 9780 | vs | Motorola DROID 2 Global Black đại diện cho DROID 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | TI OMAP 3630 (1.2 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - Touch-sensitive optical trackpad | vs | - SNS integration
- Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (720p video) via HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer - Predictive text input - QWERTY keyboard - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Swype input method | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Po 1420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 230giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 173g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 14 mm | vs | 116.3 x 60.5 x 13.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 |
BlackBerry 9780 vs Curve 9360 |
BlackBerry 9780 vs DROID X |
BlackBerry 9780 vs Desire Z |
BlackBerry 9780 vs DROID PRO |
BlackBerry 9780 vs Bold 9700 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9810 |
BlackBerry 9780 vs HTC ChaCha |
BlackBerry 9780 vs Samsung Fascinate |
BlackBerry 9780 vs Bold 9650 |
BlackBerry 9780 vs Tour 9630 |
BlackBerry 9780 vs Style 9670 |
BlackBerry 9780 vs Bold 9790 |
HTC EVO vs BlackBerry 9780 |
HTC HD7 vs BlackBerry 9780 |
Galaxy Ace vs BlackBerry 9780 |
MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 |
HTC Desire vs BlackBerry 9780 |
Galaxy S vs BlackBerry 9780 |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 |
DROID 2 vs DROID 3 |
DROID 2 vs HTC ThunderBolt |
DROID 2 vs DROID PRO |
DROID 2 vs HTC Aria |
DROID 2 vs Epic 4G |
Sony Xperia x10 vs DROID 2 |
HTC HD7 vs DROID 2 |
Galaxy Ace vs DROID 2 |
MILESTONE 2 vs DROID 2 |
Motorola DEFY vs DROID 2 |
Nokia N8 vs DROID 2 |
Motorola Atrix vs DROID 2 |
HTC Desire vs DROID 2 |
Galaxy S vs DROID 2 |
Nokia N9 vs DROID 2 |
iPhone 4 vs DROID 2 |
Galaxy S2 vs DROID 2 |
- Nên sử dụng kèm dịch vụ BIS(4.500 ngày trước)