Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Black (2 ý kiến)
MINHHUNG6đẳng cấp hơn hẳn. Ngoài ra còn về độ bền nữa(3.742 ngày trước)
hakute6máy cấu hình cao , chạy êm và bền máy(3.871 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (1 ý kiến)
hoccodon6mỏng hơn, thanh mảnh hơn, camera xịn hơn(3.845 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black đại diện cho Optimus Black | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | Chipset | ||||||
Số core | Single Core | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 512MB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Optimus UI 2.0, Gesture UI 2.0 - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 109g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 122 x 64 x 9.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Optimus Black vs Optimus Chic |
Optimus Black vs LG Optimus |
Optimus Black vs LG Optimus 7 |
Optimus Black vs Motorola RAZR |
Optimus Black vs Galaxy Gio |
Optimus Black vs Optimus 7Q |
Optimus Black vs Optimus Pro |
Optimus Black vs Optimus Net |
Optimus Black vs Optimus Me P350 |
Optimus Black vs Optimus Net Dual |
Optimus Black vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Black vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Black vs LG Optimus L3 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Black vs LG Optimus G |
Optimus Black vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Black vs Optimus F7 |
Optimus Black vs Optimus F5 |
Optimus Black vs Optimus G Pro |
Optimus Black vs Optimus L7 II |
Optimus Black vs Optimus L5 II |
Optimus Black vs Optimus L3 II |
Sony Xperia ray vs Optimus Black |
Sony Xperia Neo V vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc vs Optimus Black |
Nokia N8 vs Optimus Black |
Galaxy S vs Optimus Black |
iPhone 4 vs Optimus Black |
HTC ChaCha vs Optimus Black |
Incredible S vs Optimus Black |
Galaxy SL vs Optimus Black |
LG Optimus 2x vs Optimus Black |
Nexus S vs Optimus Black |
Motorola DEFY vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc S vs Optimus Black |
Desire S vs Optimus Black |
MILESTONE 2 vs Optimus Black |
Sony Xperia x10 vs Optimus Black |
Optimus Q2 vs Optimus Black |
Optimus One vs Optimus Black |
LG Optimus 3D vs Optimus Black |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus G |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus F7 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus F5 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus G Pro |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L7 II |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L5 II |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L3 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus LTE2 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Net vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Pro vs LG Optimus LTE2 |
Optimus 7Q vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Chic vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Q2 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus One vs LG Optimus LTE2 |