Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Black (6 ý kiến)
phimtoancauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất(3.435 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.435 ngày trước)
hoacodonmàn hình đẹp hơn, nhiều ứng dụng thông minh hơn, tag quản lý dễ nhìn(3.958 ngày trước)
thangcomputerstarlg như vũ bão,thiết kế đẹp như các nhận xét ,tính năng tốt.(4.321 ngày trước)
duyhoang_netOptimus có thiết kế đẹp hơn, pin bền, bộ nhớ trong lớn(4.429 ngày trước)
thampham189Optimus có thiết kế đẹp hơn, pin bền, bộ nhớ trong lớn(4.447 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Gio (4 ý kiến)
hakute6chay rat nhanh, su dung he dieu hanh(3.573 ngày trước)
MINHHUNG6hai đối thủ xứng tầm lắm.nhưng mình thích cái mình chọn hơn(3.657 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp hơn, hợp thời trang(3.815 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này lướt web nhanh hơn cái kia(4.499 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black đại diện cho Optimus Black | vs | Samsung Galaxy Gio S5660 đại diện cho Galaxy Gio | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 158MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 278MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Optimus UI 2.0, Gesture UI 2.0 - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - DNSe sound enhancement - Digital compass - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer/editor - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1350mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 64 x 9.2 mm | vs | 110.5 x 57.5 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Black vs Optimus Chic |
Optimus Black vs LG Optimus |
Optimus Black vs LG Optimus 7 |
Optimus Black vs Motorola RAZR |
Optimus Black vs Optimus 7Q |
Optimus Black vs Optimus Pro |
Optimus Black vs Optimus Net |
Optimus Black vs Optimus Me P350 |
Optimus Black vs Optimus Net Dual |
Optimus Black vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Black vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Black vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Black vs LG Optimus L3 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Black vs LG Optimus G |
Optimus Black vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Black vs Optimus F7 |
Optimus Black vs Optimus F5 |
Optimus Black vs Optimus G Pro |
Optimus Black vs Optimus L7 II |
Optimus Black vs Optimus L5 II |
Optimus Black vs Optimus L3 II |
Sony Xperia ray vs Optimus Black |
Sony Xperia Neo V vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc vs Optimus Black |
Nokia N8 vs Optimus Black |
Galaxy S vs Optimus Black |
iPhone 4 vs Optimus Black |
HTC ChaCha vs Optimus Black |
Incredible S vs Optimus Black |
Galaxy SL vs Optimus Black |
LG Optimus 2x vs Optimus Black |
Nexus S vs Optimus Black |
Motorola DEFY vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc S vs Optimus Black |
Desire S vs Optimus Black |
MILESTONE 2 vs Optimus Black |
Sony Xperia x10 vs Optimus Black |
Optimus Q2 vs Optimus Black |
Optimus One vs Optimus Black |
LG Optimus 3D vs Optimus Black |