Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Black hay Galaxy Gio, Optimus Black vs Galaxy Gio

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Black hay Galaxy Gio đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus White P970 (LG Optimus P970)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Galaxy Gio S5660
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung SHW-M290K (Samsung Galaxy Gio) (For KT)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Black (6 ý kiến)
phimtoancauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất(3.435 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.435 ngày trước)
hoacodonmàn hình đẹp hơn, nhiều ứng dụng thông minh hơn, tag quản lý dễ nhìn(3.958 ngày trước)
thangcomputerstarlg như vũ bão,thiết kế đẹp như các nhận xét ,tính năng tốt.(4.321 ngày trước)
duyhoang_netOptimus có thiết kế đẹp hơn, pin bền, bộ nhớ trong lớn(4.429 ngày trước)
thampham189Optimus có thiết kế đẹp hơn, pin bền, bộ nhớ trong lớn(4.447 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Gio (4 ý kiến)
hakute6chay rat nhanh, su dung he dieu hanh(3.573 ngày trước)
MINHHUNG6hai đối thủ xứng tầm lắm.nhưng mình thích cái mình chọn hơn(3.657 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp hơn, hợp thời trang(3.815 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này lướt web nhanh hơn cái kia(4.499 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black
đại diện cho
Optimus Black
vsSamsung Galaxy Gio S5660
đại diện cho
Galaxy Gio
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs158MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs278MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Optimus UI 2.0, Gesture UI 2.0
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI
- Swype text input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- DNSe sound enhancement
- Digital compass
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1350mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ370 giờvs460 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng109gvs102gTrọng lượng
Kích thước122 x 64 x 9.2 mmvs110.5 x 57.5 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ