Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 820 hay Desire 820s, Desire 820 vs Desire 820s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 820 hay Desire 820s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 820 White - Asia version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 White - EMEA version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Orange - Asia version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Orange - EMEA version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Grey - Asia version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 820 Blue - EMEA version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Blue - Asia version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Grey - EMEA version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820s White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
HTC Desire 820s Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 820 (4 ý kiến)
nijianhapkhaupin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.438 ngày trước)
xedienhanoicảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.438 ngày trước)
xedienxincảm ứng mượt mà sang trọng và tinh tế(3.583 ngày trước)
phimtoancauMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng, cấu hình ổn định(3.589 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 820s (2 ý kiến)
anht401Trọng lượng nhẹ hơn iPhone 6 plus – thiết bị có cùng màn hình super LCD 3 kích thước 5.5 inch là cảm nhận đầu tiên của người dùng. Trong khi iPhone 6 Plus nặng 170 gam thì 820s chỉ nặng 155 gam. Do đó, người dùng sẽ rất dễ dàng thao tác, cầm nắm một thiết bị cỡ lớn như HTC 820s.(3.486 ngày trước)
anht402Màn hình:HD, 5.5", 720 x 1280 pixels
CPU:MTK 6752, 8 nhân, 1.7 GHz
RAM2 GB
Hệ điều hành:Android 4.4 (KitKat)
SIM:2 SIM 2 sóng
Camera:13 MP, Quay phim FullHD 1080@24fps
Bộ nhớ trong:16 GB
Thẻ nhớ ngoài:32 GB
Dung lượng pin:2600 mAh
Nếu mà cầm nó rồi.sướng tay lắm.(3.500 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 820 Orange - Asia version
đại diện cho
Desire 820
vsHTC Desire 820s White
đại diện cho
Desire 820s
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsMali-T760Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI v6
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR
- Nano-SIM
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại22.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ420giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Cam
vs
• Trắng
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng155gvs155gTrọng lượng
Kích thước157.7 x 78.7 x 7.7 mmvs157.7 x 78.74 x 7.74Kích thước
D

Đối thủ