Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z2 (8 ý kiến)
muanhanh247máy hiện đại, mỏng hơn nhiều chức năng(3.233 ngày trước)
minhtriet0304Cấu hình mạnh, camera cho chất lượng tốt, pin khoẻ(3.253 ngày trước)
KemhamiMàu sắc hiển thị cũng khá phong phú, hỗ trợ trên 16 triệu màu(3.259 ngày trước)
thienbinh93Thiết kế nổi bật, rất bắt mắt tạo nên phong cách sang trọng(3.313 ngày trước)
khanh230364Xperia Z2 chụp ảnh đẹp hơn Desire 820(3.378 ngày trước)
xedienhanoiVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.439 ngày trước)
nijianhapkhaucảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.441 ngày trước)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.454 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 820 (2 ý kiến)
tantruong1188Thiết kế đẹp, nghe gọi tốt, pin sử dụng lâu.(3.162 ngày trước)
vietquoc1188Thiết kế đẹp,cấu hình tốt, nghe nhạc hay.(3.254 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z2 Sirius D6502 Black đại diện cho Xperia Z2 | vs | HTC Desire 820 Orange - Asia version đại diện cho Desire 820 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - HTC Sense UI v6
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - Nano-SIM - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 22.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.8 x 73.3 x 8.2 mm | vs | 157.7 x 78.7 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z2 vs LG F70 |
Xperia Z2 vs G2 mini |
Xperia Z2 vs L90 Dual |
Xperia Z2 vs lg L90 |
Xperia Z2 vs lg L70 |
Xperia Z2 vs L40 Dual |
Xperia Z2 vs G Pro 2 |
Xperia Z2 vs Lumia 930 |
Xperia Z2 vs Lumia 635 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z2 vs lg g3 |
Xperia Z2 vs One mini 2 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z3 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z2 vs Liquid X1 |
Xperia Z2 vs Zenfone 5 |
Xperia Z2 vs Zenfone 4 |
Xperia Z2 vs Zenfone 6 |
Xperia Z2 vs G Vista |
Xperia Z2 vs LG G3 S |
Xperia Z2 vs Galaxy Alpha |
Xperia Z2 vs Xperia Z3 |
Xperia Z2 vs Xperia E3 |
Xperia Z2 vs Ascend G6 |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 LTE-A |
Xperia Z2 vs Desire Eye |
Xperia Z2 vs HTC One M8 |
Xperia Z2 vs Xperia Z2a |
Xperia Z2 vs Desire 820s |
Xperia Z2 vs Lumia 535 dual sim |
Xperia Z2 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xperia Z2 vs Lumia 535 |
Xperia Z2 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xperia Z2 vs Zenfone 2 |
Xperia Z2 vs Lenovo S860 |
Xperia Z2 vs Xperia E4g |
Xperia Z2 vs Xperia E4g Dual |
Xperia Z2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Xperia Z2 vs HTC One M8s |
Xperia Z2 vs Oppo N1 |
Xperia Z2 vs Huawei Ascend P7 mini |
Xperia Z2 vs Lenovo K80 |
Xperia Z2 vs Xperia Z3+ |
Xperia Z2 vs Xperia Z3+ Dual |
Xperia M2 dual vs Xperia Z2 |
Xperia M2 vs Xperia Z2 |
nokia xl vs Xperia Z2 |
nokia x+ vs Xperia Z2 |
nokia x vs Xperia Z2 |
Asha 230 vs Xperia Z2 |
nokia 220 vs Xperia Z2 |
Lumia Icon vs Xperia Z2 |
Moto G Dual sim vs Xperia Z2 |
OPPO Find 5 vs Xperia Z2 |
Galaxy S5 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1s vs Xperia Z2 |
Moto G vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 vs Xperia Z2 |
iPhone 5S vs Xperia Z2 |
iPhone 5C vs Xperia Z2 |
LG G2 vs Xperia Z2 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 vs Xperia Z2 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z2 |
Xperia Z vs Xperia Z2 |
Galaxy S3 vs Xperia Z2 |
iPhone 5 vs Xperia Z2 |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2 |
Nexus 5 vs Xperia Z2 |
Motorola Moto X vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 |
MOTO XT882 vs Xperia Z2 |
G Flex vs Xperia Z2 |
Lumia 1520 vs Xperia Z2 |
HTC One vs Xperia Z2 |
Desire 820 vs Desire 516 |
Desire 820 vs Desire 816 |
Desire 820 vs HTC One M8 |
Desire 820 vs Xperia Z3 Compact |
Desire 820 vs One E8 |
Desire 820 vs Desire 820s |
Desire 820 vs oppo n3 |
Desire 820 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
Desire 820 vs Oppo R5 |
Desire 820 vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820 vs Desire 320 |
Desire 820 vs Zenfone 2 |
Desire 820 vs Desire 826 |
Desire 820 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Desire 820 vs Desire 820s Dual Sim |
Desire 820 vs HTC J Butterfly 3 |
Xperia Z3 vs Desire 820 |
Moto X 2014 vs Desire 820 |
Galaxy S5 active vs Desire 820 |
Note Edge vs Desire 820 |
Note 4 vs Desire 820 |
iPhone 6 Plus vs Desire 820 |
iPhone 6 vs Desire 820 |
Galaxy Alpha vs Desire 820 |
LG G3 S vs Desire 820 |
Zenfone 6 vs Desire 820 |
Blackberry Z30 vs Desire 820 |
lg g3 vs Desire 820 |
Lumia 1020 vs Desire 820 |
Desire 210 vs Desire 820 |
Lumia 635 vs Desire 820 |