Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 635 (2 ý kiến)
xedienhanoimáy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.489 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.491 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 820 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 635 Black đại diện cho Lumia 635 | vs | HTC Desire 820 Orange - Asia version đại diện cho Desire 820 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - HTC Sense UI v6
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - Nano-SIM - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 22.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 157.7 x 78.7 x 7.7 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Lumia 635 vs Lumia 630 |
Lumia 635 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 635 vs Lumia 730 |
Lumia 635 vs Lumia 735 |
Lumia 635 vs Lumia 830 |
Lumia 635 vs Lumia 530 |
Lumia 635 vs Lenovo Sisley S90 |
Lumia 635 vs Desire 820s |
Lumia 635 vs Lumia 535 |
Lumia 635 vs Xiaomi Redmi 2 |
Lumia 635 vs Zenfone 2 |
Lumia 635 vs BLU Studio 5.0 HD LTE |
Lumia 635 vs Blu Studio 5.5 K |
Lumia 635 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Lumia 635 vs Lumia 640 XL |
Lumia 635 vs Lenovo A1900 |
Lumia 635 vs BLU Win HD LTE |
Lumia 635 vs BLU Win HD |
Lumia 635 vs BLU Win JR LTE |
Lumia 930 vs Lumia 635 |
G Pro 2 vs Lumia 635 |
lg L70 vs Lumia 635 |
lg L90 vs Lumia 635 |
G2 mini vs Lumia 635 |
LG F70 vs Lumia 635 |
Xperia Z2 vs Lumia 635 |
nokia xl vs Lumia 635 |
nokia x+ vs Lumia 635 |
nokia x vs Lumia 635 |
Moto G Dual sim vs Lumia 635 |
OPPO Find 5 vs Lumia 635 |
Lumia 625 vs Lumia 635 |
Lumia 520 vs Lumia 635 |
Lumia 720 vs Lumia 635 |
iPhone 5 vs Lumia 635 |
Desire 820 vs Desire 516 |
Desire 820 vs Desire 816 |
Desire 820 vs HTC One M8 |
Desire 820 vs Xperia Z3 Compact |
Desire 820 vs One E8 |
Desire 820 vs Desire 820s |
Desire 820 vs oppo n3 |
Desire 820 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
Desire 820 vs Oppo R5 |
Desire 820 vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820 vs Desire 320 |
Desire 820 vs Zenfone 2 |
Desire 820 vs Desire 826 |
Desire 820 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Desire 820 vs Desire 820s Dual Sim |
Desire 820 vs HTC J Butterfly 3 |
Xperia Z3 vs Desire 820 |
Moto X 2014 vs Desire 820 |
Galaxy S5 active vs Desire 820 |
Note Edge vs Desire 820 |
Note 4 vs Desire 820 |
iPhone 6 Plus vs Desire 820 |
iPhone 6 vs Desire 820 |
Galaxy Alpha vs Desire 820 |
LG G3 S vs Desire 820 |
Zenfone 6 vs Desire 820 |
Blackberry Z30 vs Desire 820 |
lg g3 vs Desire 820 |
Lumia 1020 vs Desire 820 |
Desire 210 vs Desire 820 |
Xperia Z2 vs Desire 820 |