Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 820 hay One E8, Desire 820 vs One E8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 820 hay One E8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 820 White - Asia version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 White - EMEA version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Orange - Asia version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Orange - EMEA version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Grey - Asia version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 820 Blue - EMEA version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Blue - Asia version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Grey - EMEA version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One (E8) Ace Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One (E8) Ace Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC One (E8) Ace White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 820 (7 ý kiến)
canhhung1990đẹp hơn, nhiều tính năng tốt hơn(3.230 ngày trước)
bumboo92Dùng thích hơn, nhiều tính năng tốt(3.230 ngày trước)
ngochuypham1511nhiều tính năng tốt hơn cảm ứng nhạy hơn(3.230 ngày trước)
daothugtfthiết kế đẹp hơn, chụp ảnh nét hơn(3.236 ngày trước)
tankhoi77Nhiều tính năng và ưu việt hơn(3.236 ngày trước)
anht401Lớp sơn nhiều màu sắc trẻ trung với các tông đen, trắng, da cam, hồng và xanh nhạt. Không như Desire 816, HTC còn trang bị thêm cho Desire 820 bộ vỏ bảo vệ DotView độc đáo giống như One M8.(3.437 ngày trước)
trungvbqDesire 820 cảm ứng nhạy, thiết kế thời trang ấn tượng phong cách(3.440 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One E8 (8 ý kiến)
bkcomDùng ổn lắm, giá thành lại vừa phải, hợp túi tiền(3.230 ngày trước)
xuantanictcảm ứng tốt, chụp ảnh đẹp sóng khỏe(3.236 ngày trước)
huyentttThiết kế đẹp hơn, nhiều ứng dụng và chụp hình đẹp hơn(3.354 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.389 ngày trước)
tunglm12345One E8 thiết kế đẹp mắt, dễ sử dụng(3.414 ngày trước)
quangtvlOne E8 cấu hình cao, xử lý nhanh, camera sắc nét(3.440 ngày trước)
xedienxinPhù hợp với công việc, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.534 ngày trước)
phimtoancauDễ sử dụng, nghe gọi giá cả phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.540 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 820 Orange - Asia version
đại diện cho
Desire 820
vsHTC One (E8) Ace Black
đại diện cho
One E8
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vsQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI v6
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR
- Nano-SIM
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
vs- HTC Sense 6 UI
- SNS integration
- Google Drive (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại22.5giờvs25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ420giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Cam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs145gTrọng lượng
Kích thước157.7 x 78.7 x 7.7 mmvs146.4 x 70.7 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ