Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 820 (1 ý kiến)
xedienxinMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.553 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 320 (4 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.404 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt(3.404 ngày trước)
phimtoancauPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.553 ngày trước)
xedientotnhatThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.553 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 820 Orange - Asia version đại diện cho Desire 820 | vs | HTC Desire 320 Meridian Gray For EU đại diện cho Desire 320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI v6
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - Nano-SIM - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 22.5giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 690giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Cam | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 157.7 x 78.7 x 7.7 mm | vs | 132 x 67.8 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 820 vs Desire 516 |
Desire 820 vs Desire 816 |
Desire 820 vs HTC One M8 |
Desire 820 vs Xperia Z3 Compact |
Desire 820 vs One E8 |
Desire 820 vs Desire 820s |
Desire 820 vs oppo n3 |
Desire 820 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
Desire 820 vs Oppo R5 |
Desire 820 vs Xiaomi Redmi 2 |
Desire 820 vs Zenfone 2 |
Desire 820 vs Desire 826 |
Desire 820 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Desire 820 vs Desire 820s Dual Sim |
Desire 820 vs HTC J Butterfly 3 |
Xperia Z3 vs Desire 820 |
Moto X 2014 vs Desire 820 |
Galaxy S5 active vs Desire 820 |
Note Edge vs Desire 820 |
Note 4 vs Desire 820 |
iPhone 6 Plus vs Desire 820 |
iPhone 6 vs Desire 820 |
Galaxy Alpha vs Desire 820 |
LG G3 S vs Desire 820 |
Zenfone 6 vs Desire 820 |
Blackberry Z30 vs Desire 820 |
lg g3 vs Desire 820 |
Lumia 1020 vs Desire 820 |
Desire 210 vs Desire 820 |
Lumia 635 vs Desire 820 |
Xperia Z2 vs Desire 820 |