Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.950.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 1020 (5 ý kiến)

xedienhanoi, cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.570 ngày trước)

nijianhapkhaucấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.572 ngày trước)

hoalacanh2Cấu hình mạnh, giao diện mới mẻ trẻ trung. thiết kế của hãng luôn có những bước đột phá vượt trội(3.614 ngày trước)

xedienxinCấu hình cao, thiết kế sang trọng(3.717 ngày trước)

phimtoancauCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi cho công việc, dễ sử dụng hơn(3.723 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 820 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 1020 (Nokia EOS / Nokia 909 / RM-875) Black đại diện cho Lumia 1020 | vs | HTC Desire 820 Orange - Asia version đại diện cho Desire 820 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 41Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Digital Plus - Dolby headphone enhancement - 1/1.5'' sensor size, 1.12 µm pixel size, PureView technology, optical zoom, geo-tagging, face detection, dual capture, panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Organizer - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI v6
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - Nano-SIM - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 22.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 384giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.4 x 71.4 x 10.4 mm | vs | 157.7 x 78.7 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 1020 vs Galaxy S4 zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs DROID Ultra | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs DROID Maxx | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs DROID Mini | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Butterfly S | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs LG G2 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Moto G | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z1s | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Note 4 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs isai VL | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs isai FL | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xiaomi Mi 3 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs oppo n3 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Oppo R5 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs HTC One E9+ | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Zenfone Zoom | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 625 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Sky A880 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Xperia ZR vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Desire 516 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs HTC One M8 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Xperia Z3 Compact |
![]() | ![]() | Desire 820 vs One E8 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Desire 820s |
![]() | ![]() | Desire 820 vs oppo n3 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Oppo R5 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Xiaomi Redmi 2 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Desire 320 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Zenfone 2 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs VAIO Phone (VA-10J) |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Desire 820s Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 820 vs HTC J Butterfly 3 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Moto X 2014 vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 active vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Note Edge vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Note 4 vs Desire 820 |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs Desire 820 |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Galaxy Alpha vs Desire 820 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Zenfone 6 vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Blackberry Z30 vs Desire 820 |
![]() | ![]() | lg g3 vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Desire 820 |