Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Note Edge hay Desire 820, Note Edge vs Desire 820

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Note Edge hay Desire 820 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915L) 64GB Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915K) 64GB Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915K) 32GB White for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915K) 32GB Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915G) 64GB White for Singapore, Australia, Spain
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915G) 64GB Black for Singapore, Australia, Spain
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915G) 32GB White for Singapore, Australia, Spain
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915G) 32GB Black for Singapore, Australia, Spain
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915L) 64GB White for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915K) 64GB White for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915L) 32GB White for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915L) 32GB Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915FY) 32GB Black for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915FY) 32GB White for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915FY) 64GB Black for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915FY) 64GB White for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915A) 32GB Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915T) 32GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915T) 32GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915T) 64GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915T) 64GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915S) 64GB White for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915S) 64GB Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915S) 32GB White for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915S) 32GB Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915D) 32GB Black for Japan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915D) 32GB White for Japan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915D) 64GB Black for Japan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915D) 64GB White for Japan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915A) 64GB White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915A) 64GB Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915A) 32GB White for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Desire 820 White - Asia version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 White - EMEA version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Orange - Asia version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Orange - EMEA version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Grey - Asia version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 820 Blue - EMEA version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Blue - Asia version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820 Grey - EMEA version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Note Edge (5 ý kiến)
xedienhanoisiêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.436 ngày trước)
nijianhapkhausành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.438 ngày trước)
xedienxinThiết kế mới lạ,màu sắc đa dạng,màn hình độ phân giải cao(3.583 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng đẹp, cảm ứng mượt mà sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.589 ngày trước)
hoccodon6Màn hình rộng tạo cảm giác thoải mái khi xem phim hoặc video.(3.701 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 820 (2 ý kiến)
vietcuong434Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình tốt(3.221 ngày trước)
tebetimáy mỏng và nhẹ,chạy mượt mà và hiệu năng cực cao(3.318 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915A) 32GB Black for AT&T
đại diện cho
Note Edge
vsHTC Desire 820 Orange - Asia version
đại diện cho
Desire 820
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
ChipsetKrait 450 (2.7 GHz Quad-core )vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 420vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.6inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1600 x 2560vs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Micro-SIM
- S Pen stylus
- Fingerprint sensor
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer(Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- HTC Sense UI v6
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR
- Nano-SIM
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs22.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Cam
Màu
Trọng lượng174gvs155gTrọng lượng
Kích thước151.3 x 82.4 x 8.3 mmvs157.7 x 78.7 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ