Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Z3 (6 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.414 ngày trước)

dailydaumo1kiểu dáng đẹp,cảm ứng thuận tiện(3.417 ngày trước)

truongan20thật sự bất ngờ với thiết kế này của hãng(3.574 ngày trước)

buiquangtu0204trải nghiệm bb10 với giá không hơn mấy(3.591 ngày trước)

luanlovely6am thanh song dong,man hinh ro net(3.845 ngày trước)

hakute6tiện lợi và chất lượng hình ảnh tốt hơn(3.845 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (2 ý kiến)

nijianhapkhauDiện thoại mỏng, chụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo(3.694 ngày trước)

xedienhanoiYoutube giải trí phong phú, nhiều game hay(3.707 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta đại diện cho Blackberry Z3 | vs | BlackBerry 9720 Samoa Black đại diện cho Blackberry 9720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 806 MHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Keyboard QWERTY
- Optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - BBM key - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 114 x 66 x 12 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Blackberry Z3 vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Galaxy Alpha | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Desire Eye | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Galaxy A3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Lumia 535 dual sim | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Lumia 535 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Xperia E4g | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Xperia E4g Dual | ![]() | ![]() |
Blackberry Classic vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III Neo vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Moto E vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Blackberry 9720 |