Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn One mini 2 (5 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.415 ngày trước)

bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.415 ngày trước)

hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.638 ngày trước)

nijianhapkhauKiêu dáng đẹp hơn, mà thương hiệu cũng hơn(3.668 ngày trước)

luanlovely6Màn hình lớn xem phim, soạn thảo văn bàn OK HƠN(3.890 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Z3 (8 ý kiến)

hieuarc86Tầm tiền như nhau Blackberry Z3 hơn hẳn về thiết kế(3.608 ngày trước)

trangvth88Thiết kế của Blackberry Z3 cũng tạm đẹp giá cả mềm hơn(3.609 ngày trước)

meoca212Blackberry Z3 vì giá rẻ hơn, cũng thích Blackberry hơn là HTC(3.627 ngày trước)

xedienhanoisành điệu, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.675 ngày trước)

kshoesthiết kế sang trọng, ứng dụng hiệu quả, giá cả phải chăng(3.824 ngày trước)

hoccodon6Kiêu dáng đẹp hơn, mà thương hiệu cũng hơn(3.881 ngày trước)

hakute6cấu hình tốt hơn, chất lượng ổn định hơn(3.882 ngày trước)

tramlikecho không gian rộng hơn khi lướt web, xem video(3.939 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One mini 2 Gray Asia Version đại diện cho One mini 2 | vs | Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta đại diện cho Blackberry Z3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2110mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.4 x 65 x 10.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
One mini 2 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs G Vista | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
LG Volt vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Moto E vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
G2 mini vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1s vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
LG G2 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 zoom vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Galaxy Alpha |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Xperia E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Lenovo A516 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Desire Eye |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Galaxy A3 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Lumia 535 dual sim |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Lumia 535 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Samsung Z1 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Moto E vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Galaxy Note III Neo vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Galaxy Note III vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Blackberry Z3 |