Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Volt (7 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
truongan20mức giá vừa túi tiền, ứng dụng tốt(3.309 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauTương tư nhau nhưng pin chờ khỏe hơn, dễ sử dụng(3.428 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoipin chờ lâu, chụp hình nghe nhạc tốt(3.441 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6màn hình mòng , tốc độ cao , chất lượng(3.580 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6màn hình nhỏ nhưng dung lượng ổ cứng lớn và nhẹ hơn(3.618 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6máy khỏe, cấu hình mạnh, chất lượng(3.658 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6đáng mua hơn,thiêt kế mạnh mẽ, pin khỏe, cảm ứng mượt, cấu hình ổn(3.668 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (1 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/12/aia1417583925.jpg)
kshoesnghe nhạc hay, kiểu dáng đẹp, giá cả phải chăng, bàn phím tiện lợi, tiện ích cao(3.560 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Volt (LS740 Boost Mobile) đại diện cho LG Volt | vs | BlackBerry 9720 Samoa Black đại diện cho Blackberry 9720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 806 MHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection:Corning Gorilla Glass 2
- SNS applications - DivX/XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- Optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - BBM key - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.6 x 66 x 10.4 mm | vs | 114 x 66 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Volt vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Moto E vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs LG Volt | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Moto E vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Blackberry 9720 |