Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Z3 (3 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.229 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.229 ngày trước)
hoccodon6Đẹp phong cách và dùng tốt, gia ca hop ly..(3.738 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z4 (5 ý kiến)
nijianhapkhauxem phim giải trí sành điệu, cảm ứng mượt mà(3.486 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng sành điệu, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.489 ngày trước)
hakute6đẹp,thiết kế kiểu dáng đẹp,giá cả phải chăng thiết kế đẹp màu sắc trang nhã tiện dụng Cấu hình tốt, siêu bền, thời lượng pin lên tới 5h(3.696 ngày trước)
luanlovely6dang co thi phần mềm tại Vietnam nó co doanh thu lon(3.704 ngày trước)
tramlikeThiết kế đẹp và cứng cáp với vỏ kim loại, kho ứng dụng lớn(3.753 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta đại diện cho Blackberry Z3 | vs | Acer Liquid Z4 đại diện cho Liquid Z4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - DTS sound enhancement
- SNS integration - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z5 |
Blackberry Z3 vs Liquid E3 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z200 |
Blackberry Z3 vs Liquid E600 |
Blackberry Z3 vs Liquid E700 |
Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
Blackberry Z3 vs Liquid X1 |
Blackberry Z3 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z3 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z3 vs Galaxy Alpha |
Blackberry Z3 vs Xperia E3 |
Blackberry Z3 vs Lenovo A516 |
Blackberry Z3 vs Desire Eye |
Blackberry Z3 vs Galaxy A3 |
Blackberry Z3 vs Lumia 535 dual sim |
Blackberry Z3 vs Lumia 535 |
Blackberry Z3 vs Samsung Z1 |
Blackberry Z3 vs Xperia E4g |
Blackberry Z3 vs Xperia E4g Dual |
Blackberry Classic vs Blackberry Z3 |
Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
Desire 616 vs Blackberry Z3 |
One mini 2 vs Blackberry Z3 |
LG Volt vs Blackberry Z3 |
Xperia T3 vs Blackberry Z3 |
Moto E vs Blackberry Z3 |
Samsung Z vs Blackberry Z3 |
Galaxy Note III Neo vs Blackberry Z3 |
Nexus 5 vs Blackberry Z3 |
Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 |
Galaxy Note III vs Blackberry Z3 |
Lumia 1320 vs Blackberry Z3 |
iPhone 5C vs Blackberry Z3 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z3 |
Liquid Z4 vs Liquid E3 |
Liquid Z4 vs Liquid Z200 |
Liquid Z4 vs Liquid E600 |
Liquid Z4 vs Liquid E700 |
Liquid Z4 vs Liquid Jade |
Liquid Z4 vs Liquid X1 |
Liquid Z4 vs Zenfone 4 |
Liquid Z5 vs Liquid Z4 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
Blackberry Classic vs Liquid Z4 |
Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
Desire 616 vs Liquid Z4 |
One mini 2 vs Liquid Z4 |
LG Volt vs Liquid Z4 |
Xperia T3 vs Liquid Z4 |
Moto E vs Liquid Z4 |
Samsung Z vs Liquid Z4 |
Desire 310 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z4 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z4 |
L80 Dual vs Liquid Z4 |
ATIV SE vs Liquid Z4 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z4 |
Nokia 225 vs Liquid Z4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 |
Lumia 630 vs Liquid Z4 |