Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Z3 (7 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.261 ngày trước)
nijianhapkhaunhưng pin chờ khỏe hơn, sành điệu, thương hiệu tốt(3.518 ngày trước)
xedienhanoisành điệu, lịch thiệp, các tiện ích nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.521 ngày trước)
muahangonlinehc320đẹp,thiết kế kiểu dáng đẹp,giá cả phải chăng thiết kế đẹp màu sắc trang nhã tiện dụng Cấu hình tốt, siêu bền, thời lượng pin lên tới 5h(3.614 ngày trước)
hoccodon6Máy thiết kế đẹp, sang trọng,xử lý mạnh hơn Quay phim full hd(3.728 ngày trước)
hakute6cấu hình cao hơn,kiểu dáng trông gọn hơn nhưng mà thô(3.728 ngày trước)
tramliketo nhẹ lúc sáng ngủ dậy dùng đọc báo rất sướng(3.785 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid X1 (1 ý kiến)
luanlovely6dang co thi phần mềm tại Vietnam nó co doanh thu lon Máy kiểu dáng đẹp, đa tính năng, khá hợp thời trang(3.736 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta đại diện cho Blackberry Z3 | vs | Acer Liquid X1 đại diện cho Liquid X1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z5 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z4 |
Blackberry Z3 vs Liquid E3 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z200 |
Blackberry Z3 vs Liquid E600 |
Blackberry Z3 vs Liquid E700 |
Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
Blackberry Z3 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z3 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z3 vs Galaxy Alpha |
Blackberry Z3 vs Xperia E3 |
Blackberry Z3 vs Lenovo A516 |
Blackberry Z3 vs Desire Eye |
Blackberry Z3 vs Galaxy A3 |
Blackberry Z3 vs Lumia 535 dual sim |
Blackberry Z3 vs Lumia 535 |
Blackberry Z3 vs Samsung Z1 |
Blackberry Z3 vs Xperia E4g |
Blackberry Z3 vs Xperia E4g Dual |
Blackberry Classic vs Blackberry Z3 |
Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
Desire 616 vs Blackberry Z3 |
One mini 2 vs Blackberry Z3 |
LG Volt vs Blackberry Z3 |
Xperia T3 vs Blackberry Z3 |
Moto E vs Blackberry Z3 |
Samsung Z vs Blackberry Z3 |
Galaxy Note III Neo vs Blackberry Z3 |
Nexus 5 vs Blackberry Z3 |
Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 |
Galaxy Note III vs Blackberry Z3 |
Lumia 1320 vs Blackberry Z3 |
iPhone 5C vs Blackberry Z3 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z3 |
Liquid X1 vs Zenfone 5 |
Liquid X1 vs Zenfone 4 |
Liquid X1 vs Zenfone 6 |
Blackberry Z30 vs Liquid X1 |
lg g3 vs Liquid X1 |
Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
Lumia 930 vs Liquid X1 |
Xperia Z2 vs Liquid X1 |
Liquid Jade vs Liquid X1 |
Liquid E700 vs Liquid X1 |
Liquid E600 vs Liquid X1 |
Liquid Z200 vs Liquid X1 |
Liquid E3 vs Liquid X1 |
Liquid Z4 vs Liquid X1 |
Liquid Z5 vs Liquid X1 |
Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
Blackberry Classic vs Liquid X1 |
Blackberry Passport vs Liquid X1 |
Desire 616 vs Liquid X1 |
One mini 2 vs Liquid X1 |
LG Volt vs Liquid X1 |
Xperia T3 vs Liquid X1 |
Moto E vs Liquid X1 |
Samsung Z vs Liquid X1 |
Desire 310 vs Liquid X1 |
Desire 210 vs Liquid X1 |
L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 |
L80 Dual vs Liquid X1 |
ATIV SE vs Liquid X1 |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid X1 |
Nokia 225 vs Liquid X1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
Lumia 630 vs Liquid X1 |