Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Moto E (1 ý kiến)
luanlovely6bộ nhớ trong lơn hơn, nhiều tính năng.(3.709 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (6 ý kiến)
truongan20tính bảo mật và thương hiệu đáng tin cậy(3.437 ngày trước)
nijianhapkhaumình ko chạy theo công nghệ, chất lượng và độ bền(3.557 ngày trước)
xedienhanoiBảo mật tốt,dùng ổn đinh,mượt mà,rất thích Nhiều tính năng(3.566 ngày trước)
hunglonghcmgiao diện tốt hơn, bàn phím nhạy(3.686 ngày trước)
hakute6mình ko chạy theo công nghệ, chất lượng và độ bền của Blackberry luôn là số 1(3.709 ngày trước)
MINHHUNG6Bảo mật tốt,dùng ổn đinh,mượt mà,rất thích Nhiều tính năng, ứng dụng thông minh giúp tiết kiệm thời gian và công sức(3.746 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto E (XT1021) Black đại diện cho Moto E | vs | BlackBerry 9720 Samoa Black đại diện cho Blackberry 9720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 806 MHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • iMMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa | vs | - Keyboard QWERTY
- Optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - BBM key - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124.8 x 64.8 x 12.3 mm | vs | 114 x 66 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Moto E vs Xperia T3 |
Moto E vs LG Volt |
Moto E vs One mini 2 |
Moto E vs Desire 616 |
Moto E vs Blackberry Passport |
Moto E vs Blackberry Classic |
Moto E vs Blackberry Z3 |
Moto E vs Liquid Z5 |
Moto E vs Liquid Z4 |
Moto E vs Liquid E3 |
Moto E vs Liquid Z200 |
Moto E vs Liquid E600 |
Moto E vs Liquid E700 |
Moto E vs Liquid Jade |
Moto E vs Liquid X1 |
Moto E vs Zenfone 5 |
Moto E vs Zenfone 4 |
Moto E vs Galaxy Star 2 Plus |
Moto E vs Lumia 730 |
Moto E vs Moto X 2014 |
Moto E vs Motorola Nexus 6 |
Moto E vs Huawei Honor Holly |
Moto E vs Lenovo A516 |
Moto E vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto E vs OnePlus One |
Moto E vs Lava Iris Fuel 60 |
Moto E vs Lava Iris Win1 |
Moto E vs Canvas Win W121 |
Moto E vs Samsung Z1 |
Moto E vs Moto G 4G (2015) |
Moto E vs Moto E (2015) |
Moto E vs Gionee M2 |
Moto E vs Micromax Unite 2 |
Moto E vs Micromax Unite 3 |
Moto E vs Micromax Canvas 4 |
Moto E vs Micromax Bolt D320 |
Moto E vs Micromax Bolt S300 |
Moto E vs Micromax Bolt A068 |
Moto E vs Micromax Canvas Entice |
Moto E vs Huawei Honor Bee |
Moto E vs Moto G (3rd gen) |
Moto E vs Moto X Pure Edition |
Moto E vs Moto E Dual SIM (2nd gen) |
Moto E vs Vibe X3 |
Moto E vs Vibe P1 |
Moto E vs Oppo Neo 5 |
Moto E vs Moto X Force |
Samsung Z vs Moto E |
Galaxy Star Pro vs Moto E |
Galaxy Star S5280 vs Moto E |
Lumia 630 Dual Sim vs Moto E |
Lumia 630 vs Moto E |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 1320 vs Moto E |
Moto G Dual sim vs Moto E |
Moto G vs Moto E |
Galaxy Grand 2 vs Moto E |
Galaxy S3 vs Moto E |
Blackberry 9720 vs Liquid Z5 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z200 |
Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
Blackberry 9720 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
Desire 616 vs Blackberry 9720 |
One mini 2 vs Blackberry 9720 |
LG Volt vs Blackberry 9720 |
Xperia T3 vs Blackberry 9720 |
Samsung Z vs Blackberry 9720 |