Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 7 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Volt (LS740 Boost Mobile) đại diện cho LG Volt | vs | Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta đại diện cho Blackberry Z3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection:Corning Gorilla Glass 2
- SNS applications - DivX/XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.6 x 66 x 10.4 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG Volt vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Moto E vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs LG Volt | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Galaxy Alpha |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Xperia E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Lenovo A516 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Desire Eye |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Galaxy A3 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Lumia 535 dual sim |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Lumia 535 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Samsung Z1 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Xperia E4g |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Moto E vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Galaxy Note III Neo vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Galaxy Note III vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Blackberry Z3 |
- Thời lượng pin tốt.(3.660 ngày trước)