Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry Classic hay Blackberry 9720, Blackberry Classic vs Blackberry 9720

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry Classic hay Blackberry 9720 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blackberry Classic
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blackberry 9720
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
8
7
Blackberry Classic
Blackberry 9720

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black for USA
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) White for USA
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Pure Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (6 ý kiến)
giadungtothiệu nổi tiếng, máy dung bền hơn máy kia(3.160 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.227 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.227 ngày trước)
truongan20hiển thị tốt, màn hình rộng hơn(3.386 ngày trước)
luanlovely6màn hình to. có nhiều chức năng phù hợp với môi trường hiện đại(3.657 ngày trước)
hakute6vi minh thich, gia ca lai phai chang, binh dan, ben(3.657 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (4 ý kiến)
nijianhapkhauXủ lý nhanh, máy khỏe , tính năng độc đáo(3.505 ngày trước)
xedienhanoisướng hơn,pin chờ khỏe hơn, nghe gọi tốt(3.518 ngày trước)
muahangonlinehc320đáp ứng được nhu cầu công việc của tôi giá cả hợp lý,hình dáng kết cấu đẹp,phụ tùng dễ thay thế Kiểu dáng đẹp, nhiều ứng dụng tốt hình ảnh chất lượng cao,độ bền(3.577 ngày trước)
hoccodon6hàng chất lượng,kiểu dàng cũng dep(3.742 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black
đại diện cho
Blackberry Classic
vsBlackBerry 9720 Samoa Black
đại diện cho
Blackberry 9720
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Dual-Corevs806 MHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 10.0 BB10vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 225vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 720pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player
- DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Keyboard QWERTY
- Optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- BBM key
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2515mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng177gvs120gTrọng lượng
Kích thước131 x 72.4 x 10.2 mmvs114 x 66 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ