Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (6 ý kiến)
giadungtothiệu nổi tiếng, máy dung bền hơn máy kia(3.160 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.227 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.227 ngày trước)
truongan20hiển thị tốt, màn hình rộng hơn(3.386 ngày trước)
luanlovely6màn hình to. có nhiều chức năng phù hợp với môi trường hiện đại(3.657 ngày trước)
hakute6vi minh thich, gia ca lai phai chang, binh dan, ben(3.657 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (4 ý kiến)
nijianhapkhauXủ lý nhanh, máy khỏe , tính năng độc đáo(3.505 ngày trước)
xedienhanoisướng hơn,pin chờ khỏe hơn, nghe gọi tốt(3.518 ngày trước)
muahangonlinehc320đáp ứng được nhu cầu công việc của tôi giá cả hợp lý,hình dáng kết cấu đẹp,phụ tùng dễ thay thế Kiểu dáng đẹp, nhiều ứng dụng tốt hình ảnh chất lượng cao,độ bền(3.577 ngày trước)
hoccodon6hàng chất lượng,kiểu dàng cũng dep(3.742 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black đại diện cho Blackberry Classic | vs | BlackBerry 9720 Samoa Black đại diện cho Blackberry 9720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | 806 MHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 720pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Có | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player - DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Keyboard QWERTY
- Optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - BBM key - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2515mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 17giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 177g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131 x 72.4 x 10.2 mm | vs | 114 x 66 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Classic vs Blackberry Z3 |
Blackberry Classic vs Liquid Z5 |
Blackberry Classic vs Liquid Z4 |
Blackberry Classic vs Liquid E3 |
Blackberry Classic vs Liquid Z200 |
Blackberry Classic vs Liquid E600 |
Blackberry Classic vs Liquid E700 |
Blackberry Classic vs Liquid Jade |
Blackberry Classic vs Liquid X1 |
Blackberry Classic vs Zenfone 4 |
Blackberry Classic vs Lumia 830 |
Blackberry Classic vs Lenovo A6000 |
Blackberry Classic vs BlackBerry Classic Non Camera |
Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
Desire 616 vs Blackberry Classic |
One mini 2 vs Blackberry Classic |
LG Volt vs Blackberry Classic |
Xperia T3 vs Blackberry Classic |
Moto E vs Blackberry Classic |
Samsung Z vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |
Blackberry 9720 vs Liquid Z5 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z200 |
Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
Blackberry 9720 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
Desire 616 vs Blackberry 9720 |
One mini 2 vs Blackberry 9720 |
LG Volt vs Blackberry 9720 |
Xperia T3 vs Blackberry 9720 |
Moto E vs Blackberry 9720 |
Samsung Z vs Blackberry 9720 |