Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Z3 (4 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.261 ngày trước)
nijianhapkhauđẹp hơn cảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn(3.518 ngày trước)
xedienhanoisang trọng , sản phẩm nổi bật sành điệu, màn hình độ phân giải cao(3.521 ngày trước)
hakute6hụp ảnh đẹp, màn hình rộng, lướt web đã(3.522 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo A516 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta đại diện cho Blackberry Z3 | vs | Lenovo A516 Pink đại diện cho Lenovo A516 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer - Voice memo/dial | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Po 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 18giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 552giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 146g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 133 x 66.7 x 9.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z5 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z4 |
Blackberry Z3 vs Liquid E3 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z200 |
Blackberry Z3 vs Liquid E600 |
Blackberry Z3 vs Liquid E700 |
Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
Blackberry Z3 vs Liquid X1 |
Blackberry Z3 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z3 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z3 vs Galaxy Alpha |
Blackberry Z3 vs Xperia E3 |
Blackberry Z3 vs Desire Eye |
Blackberry Z3 vs Galaxy A3 |
Blackberry Z3 vs Lumia 535 dual sim |
Blackberry Z3 vs Lumia 535 |
Blackberry Z3 vs Samsung Z1 |
Blackberry Z3 vs Xperia E4g |
Blackberry Z3 vs Xperia E4g Dual |
Blackberry Classic vs Blackberry Z3 |
Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
Desire 616 vs Blackberry Z3 |
One mini 2 vs Blackberry Z3 |
LG Volt vs Blackberry Z3 |
Xperia T3 vs Blackberry Z3 |
Moto E vs Blackberry Z3 |
Samsung Z vs Blackberry Z3 |
Galaxy Note III Neo vs Blackberry Z3 |
Nexus 5 vs Blackberry Z3 |
Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 |
Galaxy Note III vs Blackberry Z3 |
Lumia 1320 vs Blackberry Z3 |
iPhone 5C vs Blackberry Z3 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z3 |
Lenovo A516 vs Lenovo A850 |
Lenovo A516 vs Honor 6 |
Lenovo A516 vs OnePlus One |
Lenovo A516 vs Xolo Omega 5.5 |
Lenovo A516 vs Xolo Omega 5.0 |
Lenovo A516 vs Lava Iris Fuel 60 |
Lenovo A516 vs Samsung Z1 |
Lenovo A516 vs PadFone mini 4G |
Lenovo A516 vs Vibe X3 |
Lenovo A516 vs Vibe P1 |
Lenovo A516 vs Oppo Neo 5 |
Lumia 1520 vs Lenovo A516 |
Moto G vs Lenovo A516 |
Nexus 5 vs Lenovo A516 |
Vibe Z vs Lenovo A516 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A516 |
Zenfone 6 vs Lenovo A516 |
Zenfone 5 vs Lenovo A516 |
Xperia T3 vs Lenovo A516 |
Moto E vs Lenovo A516 |
Samsung Z vs Lenovo A516 |
Lumia 1320 vs Lenovo A516 |
iPhone 5C vs Lenovo A516 |