Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Z (6 ý kiến)

truongan20thiết kế phù hợp cho nam cá tính(3.574 ngày trước)

nijianhapkhauKiểu dáng đẹp, màu sắc nhẹ nhàng, trở thành chú dế yêu của bạn(3.694 ngày trước)

xedienhanoiVượt trội hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm nổi bật 2014, màn hình độ phân giải cao(3.703 ngày trước)

hakute6giá cao hơn chút nhưng hình ảnh chắc sẽ nõ nét hơn(3.846 ngày trước)

MINHHUNG6Kiểu dáng đẹp, màu sắc nhẹ nhàng, trở thành chú dế yêu của bạn(3.883 ngày trước)

luanlovely6thiết kế đẹp,nhỏ gọn,máy ít nóng(3.926 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (1 ý kiến)

lequangvinhktHệ điều hành tốt, thương hiệu đẳng cấp, sang trọng(3.896 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Z (SM-Z910F) Black đại diện cho Samsung Z | vs | BlackBerry 9720 Samoa Black đại diện cho Blackberry 9720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.3 GHz Quad-core | vs | 806 MHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Tizen 2.2.1 | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player - Organizer - Image viewer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- Optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - BBM key - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 138.2 x 69.8 x 8.5 mm | vs | 114 x 66 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Z vs Moto E | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Xperia T3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Samsung Z | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Moto E vs Blackberry 9720 |