Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Liquid Z200 (7 ý kiến)

truongan20tuy còn nhiều khuyết điểm nhưng có thể dễ sử dụng và sở hữu(3.574 ngày trước)

nijianhapkhauHình thức đẹp, bền hơn, chạy mượt hơn(3.693 ngày trước)

xedienhanoisành điệu, dễ sử dụng và màu sắc đẹp, phong phú(3.702 ngày trước)

luanlovely6sành điệu, dễ sử dụng và màu sắc đẹp, phong phú(3.845 ngày trước)

hakute6kiểu dáng nhỏ gọn bền đặc biệt độ sắc nét tương phản thì không chê vào đâu được(3.845 ngày trước)

MINHHUNG6kieu dang dep hon,mong,nho gon,toc do xu ly cao(3.882 ngày trước)

hoccodon6Hình thức đẹp, bền hơn, chạy mượt hơn(3.884 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry 9720 Samoa Black đại diện cho Blackberry 9720 | vs | Acer Liquid Z200 đại diện cho Liquid Z200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 806 MHz | vs | Mediatek MT6572 | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.1 | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - BBM key - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 66 x 12 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Blackberry 9720 vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Blackberry 9720 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Blackberry Classic vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid Z200 |