Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry Z3 hay Liquid E700, Blackberry Z3 vs Liquid E700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry Z3 hay Liquid E700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Acer Liquid E700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry Z3 (6 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.229 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.229 ngày trước)
nijianhapkhauđẹp hơn, sành điệu, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh(3.486 ngày trước)
xedienhanoimàn hình chống trầy xước sành điệu, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.489 ngày trước)
hakute6đẹp, màu sắc nét. Mình đang dùng(3.659 ngày trước)
tramlikequá tuyệt rồi. Thiết kế đẹp,màn hình mượt(3.753 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E700 (2 ý kiến)
luanlovely6Cấu hình cao hơn hẳn và cũng đẹp hơn nữa.(3.704 ngày trước)
hoccodon6Thương hiệu đẳng cấp, kiểu dáng sang trọng, chất lượng tuyệt vời(3.721 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta
đại diện cho
Blackberry Z3
vs Acer Liquid E700
đại diện cho
Liquid E700
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsAcerHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsMediatek MT6582Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 10.0 BB10vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs155gTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ