Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Z3 (3 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.414 ngày trước)

xedienhanoicảm ứng sành điệu, cảm ứng mượt hơn, xem phim hay(3.675 ngày trước)

tranthanh42210Máy có thiết kế góc cạnh hơn, đẹp hơn(3.694 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E4g Dual (2 ý kiến)

sanphamchinhhang_01thương hiệu là mãi mãi, thiết kế sang trọng, cảm ứng từ nhanh nhậy,(3.644 ngày trước)

nijianhapkhaucảm ứng sành điệu, cảm ứng mượt hơn, xem phim hay(3.667 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Điện thoại BlackBerry Z3 Jakarta đại diện cho Blackberry Z3 | vs | Sony Xperia E4g Dual Black đại diện cho Xperia E4g Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.5 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265(market dependent) player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 696giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 137 x 74.6 x 10.5 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Galaxy Alpha | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Xperia E3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Desire Eye | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Galaxy A3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Lumia 535 dual sim | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Lumia 535 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Xperia E4g | ![]() | ![]() |
Blackberry Classic vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III Neo vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia E4g Dual vs Xperia C4 |
![]() | ![]() | Xperia E4g Dual vs Xperia C4 Dual |
![]() | ![]() | Xperia E4g vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Lumia 535 dual sim vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Desire Eye vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Xperia E3 vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Alpha vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Xperia E4 Dual vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Xperia E4 vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Xperia Z4 vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Xperia E4g Dual |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Xperia E4g Dual |