Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry Passport hay Blackberry 9720, Blackberry Passport vs Blackberry 9720

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry Passport hay Blackberry 9720 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blackberry Passport
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blackberry 9720
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
9
4
Blackberry Passport
Blackberry 9720

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Passport Black
Giá: 3.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
BlackBerry Passport White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
BlackBerry 9720 Samoa Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Pure Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (8 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn , cảm ứng mượt mà, cảm ứng mượt hơn(3.557 ngày trước)
xedienhanoihiển thị rõ nét, kiểu dáng bo tròn dễ cầm(3.570 ngày trước)
langtudanque2006sang trọng hơn hẳn .thật sự thì khôn có điểm nào để chê .(3.608 ngày trước)
hakute6xem net hon sung. nhưng sam sung lại có mẫu mã đẹp hon(3.709 ngày trước)
hoccodon6vượt trội từ kiểu dáng cấu hình và thương hiệu(3.766 ngày trước)
luanlovely6màn hình đẹp hơn, cầm máy có cảm giác chắc chắn và sang trọng nữa(3.768 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (1 ý kiến)
truongan20mềm mại hơn, tuy khá cổ điển nhưng vừa vặn đẹp mắt(3.437 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Passport Black
đại diện cho
Blackberry Passport
vsBlackBerry 9720 Samoa Black
đại diện cho
Blackberry 9720
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.26GHz Quad-core)vs806 MHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 10.3vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 1440pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM3GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant
- BlackBerry maps
- Organizer
- Predictive text input
vs- Keyboard QWERTY
- Optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- BBM key
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3450mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại23giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ444giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng403gvs120gTrọng lượng
Kích thướcvs114 x 66 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ