Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (2 ý kiến)
xedienhanoiKiểu dáng máy đẹp, hợp thời trang(3.566 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình mạnh hơn, phù hợp vs ng` chơi game như mình(3.746 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E3 (5 ý kiến)
nijianhapkhauNhiều game hay, kiểu dáng bo tròn dễ cầm, chất lượng tốt(3.557 ngày trước)
kshoesKiểu dáng đẹp, sang trọng, dễ sử dụng, nhiều ứng dụng(3.689 ngày trước)
luanlovely6Màn hình to hơn nhìn thoải mái hơn.(3.709 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng máy đẹp, hợp thời trang(3.735 ngày trước)
hakute6tôi thích nó vì nó đẹp, cấu hình tốt, thích hợp mua(3.797 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry 9720 Samoa Black đại diện cho Blackberry 9720 | vs | Acer Liquid E3 đại diện cho Liquid E3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 806 MHz | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.1 | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - BBM key - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - DTS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 66 x 12 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Blackberry 9720 vs Liquid Z5 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z200 |
Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
Blackberry 9720 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
Desire 616 vs Blackberry 9720 |
One mini 2 vs Blackberry 9720 |
LG Volt vs Blackberry 9720 |
Xperia T3 vs Blackberry 9720 |
Moto E vs Blackberry 9720 |
Samsung Z vs Blackberry 9720 |
Liquid E3 vs Liquid Z200 |
Liquid E3 vs Liquid E600 |
Liquid E3 vs Liquid E700 |
Liquid E3 vs Liquid Jade |
Liquid E3 vs Liquid X1 |
Liquid E3 vs Zenfone 4 |
Liquid Z4 vs Liquid E3 |
Liquid Z5 vs Liquid E3 |
Blackberry Z3 vs Liquid E3 |
Blackberry Classic vs Liquid E3 |
Blackberry Passport vs Liquid E3 |
Desire 616 vs Liquid E3 |
One mini 2 vs Liquid E3 |
LG Volt vs Liquid E3 |
Xperia T3 vs Liquid E3 |
Moto E vs Liquid E3 |
Samsung Z vs Liquid E3 |
Desire 310 vs Liquid E3 |
Desire 210 vs Liquid E3 |
L65 Dual D285 vs Liquid E3 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 |
L80 Dual vs Liquid E3 |
ATIV SE vs Liquid E3 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E3 |
Galaxy K zoom vs Liquid E3 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E3 |
Nokia 225 vs Liquid E3 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
Lumia 630 vs Liquid E3 |