Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry 9720 hay Liquid Z4, Blackberry 9720 vs Liquid Z4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry 9720 hay Liquid Z4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry 9720 Samoa Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Pure Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Z4
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (1 ý kiến)
xedienhanoià thương hiệu nổi tiếng nhất là những năm gần đây mảng điện thoại của họ rất phát triển.(3.525 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z4 (6 ý kiến)
truongan20vừa túi tiền và thiết kế đẹp là lý do lựa chọn(3.396 ngày trước)
nijianhapkhaulà thương hiệu nổi tiếng nhất là những năm gần đây mảng điện thoại của họ rất phát triển(3.516 ngày trước)
luanlovely6thiết kế trượt tiện dung,màu sắc bắt mắt(3.668 ngày trước)
hakute6là thương hiệu nổi tiếng nhất là những năm gần đây mảng điện thoại của họ rất phát triển.(3.668 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình cao hơn, hiện đại hơn, mượt hơn(3.705 ngày trước)
hoccodon6gọn nhẹ hơn và phù hợp với con gái(3.746 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry 9720 Samoa Black
đại diện cho
Blackberry 9720
vsAcer Liquid Z4
đại diện cho
Liquid Z4
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsAcerHãng sản xuất
Chipset806 MHzvs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.1vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Keyboard QWERTY
- Optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- BBM key
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- DTS sound enhancement
- SNS integration
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại7giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs130gTrọng lượng
Kích thước114 x 66 x 12 mmvsKích thước
D

Đối thủ