Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 616 (7 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.413 ngày trước)

nijianhapkhauThiết kế đẹp, thân thiện hơn, máy có nhiều tính năng mới(3.694 ngày trước)

xedienhanoiđơn giản nhưng thực dụng, trải nghiệm thú vị(3.707 ngày trước)

MINHHUNG6kiểu dáng đẹp hơn,thích hợp với sinh viên và những người làm trong văn phòng(3.883 ngày trước)

luanlovely6hình ảnh đẹp cấu hình tốt, thời trang phong cách(3.893 ngày trước)

tramlikebởi tính năng mới hấp dẫn. Lựa chọn tối yếu với công nghệ(3.932 ngày trước)

hakute6luôn là ưu tiên chọn hàng đầu nếu tôi mua(3.935 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 616 Dual Sim Black đại diện cho Desire 616 | vs | BlackBerry 9720 Samoa Black đại diện cho Blackberry 9720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | MTK6592 | vs | 806 MHz | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP4 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- Optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - BBM key - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142 x 71.9 x 9.1 mm | vs | 114 x 66 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 616 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Desire 320 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs HTC Desire 526G+ | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs HTC Desire 626G+ | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Gionee M2 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Desire 310 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Moto E vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Blackberry 9720 |