Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (1 ý kiến)
luanlovely6Đẹp hơn mà tính năng cũng nhiều hơn nữa(3.698 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E700 (6 ý kiến)
truongan20vẫn là xu thế thịnh hành hiện nay(3.396 ngày trước)
nijianhapkhauĐiện thoại chụp ảnh đẹp hơn, đơn giản nhưng thực dụng(3.516 ngày trước)
xedienhanoithiết bị dáng tin cậy, hoạt động ổn định, tuổi thọ cao(3.525 ngày trước)
hakute6Hình ảnh sắc nét trung thực, âm thanh sống động.(3.668 ngày trước)
MINHHUNG6Cấu hình phần cứng hiện đại hơn, mạnh hơn, mượt hơn(3.705 ngày trước)
hoccodon6thiết bị dáng tin cậy, hoạt động ổn định, tuổi thọ cao(3.729 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry 9720 Samoa Black đại diện cho Blackberry 9720 | vs | Acer Liquid E700 đại diện cho Liquid E700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 806 MHz | vs | Mediatek MT6582 | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.1 | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - BBM key - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 3500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 66 x 12 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Blackberry 9720 vs Liquid Z5 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z200 |
Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
Blackberry 9720 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
Desire 616 vs Blackberry 9720 |
One mini 2 vs Blackberry 9720 |
LG Volt vs Blackberry 9720 |
Xperia T3 vs Blackberry 9720 |
Moto E vs Blackberry 9720 |
Samsung Z vs Blackberry 9720 |
Liquid E700 vs Liquid Jade |
Liquid E700 vs Liquid X1 |
Liquid E700 vs Zenfone 4 |
Liquid E600 vs Liquid E700 |
Liquid Z200 vs Liquid E700 |
Liquid E3 vs Liquid E700 |
Liquid Z4 vs Liquid E700 |
Liquid Z5 vs Liquid E700 |
Blackberry Z3 vs Liquid E700 |
Blackberry Classic vs Liquid E700 |
Blackberry Passport vs Liquid E700 |
Desire 616 vs Liquid E700 |
One mini 2 vs Liquid E700 |
LG Volt vs Liquid E700 |
Xperia T3 vs Liquid E700 |
Moto E vs Liquid E700 |
Samsung Z vs Liquid E700 |
Desire 310 vs Liquid E700 |
Desire 210 vs Liquid E700 |
L65 Dual D285 vs Liquid E700 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 |
L80 Dual vs Liquid E700 |
ATIV SE vs Liquid E700 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E700 |
Nokia 225 vs Liquid E700 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
Lumia 630 vs Liquid E700 |