Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 3.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 616 (8 ý kiến)
giadungtotMáy được ra mắt vào tháng 8, thiết kế mới, cấu hình tốt(3.182 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
nijianhapkhaulịch thiệp, các tiện ích nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.551 ngày trước)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn , cảm ứng mượt mà(3.557 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng mạnh mẽ nam tính,chức năng rất tuyệt(3.766 ngày trước)
luanlovely6có màn hình rộng nhiều ứng dụng(3.768 ngày trước)
tramlikemáy ngon, dung kha tot, gia hop ly(3.795 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (2 ý kiến)
anht401Điểm đặc biệt là bàn phím cũng có thể cảm ứng được, bạn dùng tay trượt qua lại, lên xuống trên bề mặt bàn phím để có thể kéo màn hình lên xuống khi duyệt web như đang touch trên màn hình cảm ứng thông thường. Đồng thời, chức năng gõ phím thì chắc trên cả tuyệt vời vì phím rất nhạy, phản hồi nhanh và bấm đã tay. Giữa ba dãy phím có các đường kim loại phân chia, khiến mặt trước máy thêm mạnh mẽ và ấn tượng.(3.438 ngày trước)
Mở rộng
hakute6chất lượng là yếu tốt đi đầu cho mọi lựa chọn(3.798 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 616 Dual Sim Black đại diện cho Desire 616 | vs | BlackBerry Passport Black đại diện cho Blackberry Passport | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | MTK6592 | vs | Krait 400 (2.26GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | BlackBerry OS 10.3 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP4 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1440 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant - BlackBerry maps - Organizer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3450mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | 23giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | 444giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 403g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142 x 71.9 x 9.1 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Desire 616 vs Blackberry Classic |
Desire 616 vs Blackberry Z3 |
Desire 616 vs Blackberry 9720 |
Desire 616 vs Liquid Z5 |
Desire 616 vs Liquid Z4 |
Desire 616 vs Liquid E3 |
Desire 616 vs Liquid Z200 |
Desire 616 vs Liquid E600 |
Desire 616 vs Liquid E700 |
Desire 616 vs Liquid Jade |
Desire 616 vs Liquid X1 |
Desire 616 vs Zenfone 5 |
Desire 616 vs Zenfone 4 |
Desire 616 vs Desire 510 |
Desire 616 vs Desire 516 |
Desire 616 vs Desire 320 |
Desire 616 vs HTC Desire 526G+ |
Desire 616 vs HTC Desire 626G+ |
Desire 616 vs Gionee M2 |
One mini 2 vs Desire 616 |
LG Volt vs Desire 616 |
Xperia T3 vs Desire 616 |
Moto E vs Desire 616 |
Samsung Z vs Desire 616 |
Desire 310 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Desire 616 |
L90 Dual vs Desire 616 |
Xperia M2 dual vs Desire 616 |
Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
Blackberry Passport vs Liquid Z5 |
Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
Blackberry Passport vs Liquid E3 |
Blackberry Passport vs Liquid Z200 |
Blackberry Passport vs Liquid E600 |
Blackberry Passport vs Liquid E700 |
Blackberry Passport vs Liquid Jade |
Blackberry Passport vs Liquid X1 |
Blackberry Passport vs Zenfone 4 |
Blackberry Passport vs iPhone 6 |
Blackberry Passport vs iPhone 6 Plus |
Blackberry Passport vs Lumia 830 |
Blackberry Passport vs Lenovo A6000 |
Blackberry Passport vs BlackBerry Classic Non Camera |
Blackberry Passport vs BPhone |
One mini 2 vs Blackberry Passport |
LG Volt vs Blackberry Passport |
Xperia T3 vs Blackberry Passport |
Moto E vs Blackberry Passport |
Samsung Z vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |