Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 616 hay Blackberry Passport, Desire 616 vs Blackberry Passport

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 616 hay Blackberry Passport đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 616 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 616 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 616 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Passport Black
Giá: 3.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
BlackBerry Passport White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 616 (8 ý kiến)
giadungtotMáy được ra mắt vào tháng 8, thiết kế mới, cấu hình tốt(3.182 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
nijianhapkhaulịch thiệp, các tiện ích nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.551 ngày trước)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn , cảm ứng mượt mà(3.557 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng mạnh mẽ nam tính,chức năng rất tuyệt(3.766 ngày trước)
luanlovely6có màn hình rộng nhiều ứng dụng(3.768 ngày trước)
tramlikemáy ngon, dung kha tot, gia hop ly(3.795 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (2 ý kiến)
anht401Điểm đặc biệt là bàn phím cũng có thể cảm ứng được, bạn dùng tay trượt qua lại, lên xuống trên bề mặt bàn phím để có thể kéo màn hình lên xuống khi duyệt web như đang touch trên màn hình cảm ứng thông thường. Đồng thời, chức năng gõ phím thì chắc trên cả tuyệt vời vì phím rất nhạy, phản hồi nhanh và bấm đã tay. Giữa ba dãy phím có các đường kim loại phân chia, khiến mặt trước máy thêm mạnh mẽ và ấn tượng.(3.438 ngày trước)
hakute6chất lượng là yếu tốt đi đầu cho mọi lựa chọn(3.798 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 616 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 616
vsBlackBerry Passport Black
đại diện cho
Blackberry Passport
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetMTK6592vsKrait 400 (2.26GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsBlackBerry OS 10.3Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1440 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant
- BlackBerry maps
- Organizer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 3450mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs23giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvs444giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs403gTrọng lượng
Kích thước142 x 71.9 x 9.1 mmvsKích thước
D

Đối thủ