Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (3 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.231 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.231 ngày trước)
luanlovely6thời gian sử dụng pin nhiều hơn, thiết kế đẹp mắt hơn, cầm chắc tay hơn(3.721 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E3 (5 ý kiến)
giadungtotBề ngoài đẹp, cấu hình khủng, là sản phẩm mới ra mặt(3.135 ngày trước)
nijianhapkhaumàn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.504 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game hay, kiểu dáng bo tròn dễ cầm(3.510 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh, nhiều ứng dụng nhưng khó xài quá(3.719 ngày trước)
hakute6Đẹp, Thiết kế sang trọng, màn hình nhạy(3.750 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Passport Black đại diện cho Blackberry Passport | vs | Acer Liquid E3 đại diện cho Liquid E3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.26GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.3 | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1440 x 1440pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant - BlackBerry maps - Organizer - Predictive text input | vs | - DTS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3450mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 23giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 444giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 403g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
Blackberry Passport vs Liquid Z5 |
Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
Blackberry Passport vs Liquid Z200 |
Blackberry Passport vs Liquid E600 |
Blackberry Passport vs Liquid E700 |
Blackberry Passport vs Liquid Jade |
Blackberry Passport vs Liquid X1 |
Blackberry Passport vs Zenfone 4 |
Blackberry Passport vs iPhone 6 |
Blackberry Passport vs iPhone 6 Plus |
Blackberry Passport vs Lumia 830 |
Blackberry Passport vs Lenovo A6000 |
Blackberry Passport vs BlackBerry Classic Non Camera |
Blackberry Passport vs BPhone |
Desire 616 vs Blackberry Passport |
One mini 2 vs Blackberry Passport |
LG Volt vs Blackberry Passport |
Xperia T3 vs Blackberry Passport |
Moto E vs Blackberry Passport |
Samsung Z vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
Liquid E3 vs Liquid Z200 |
Liquid E3 vs Liquid E600 |
Liquid E3 vs Liquid E700 |
Liquid E3 vs Liquid Jade |
Liquid E3 vs Liquid X1 |
Liquid E3 vs Zenfone 4 |
Liquid Z4 vs Liquid E3 |
Liquid Z5 vs Liquid E3 |
Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
Blackberry Z3 vs Liquid E3 |
Blackberry Classic vs Liquid E3 |
Desire 616 vs Liquid E3 |
One mini 2 vs Liquid E3 |
LG Volt vs Liquid E3 |
Xperia T3 vs Liquid E3 |
Moto E vs Liquid E3 |
Samsung Z vs Liquid E3 |
Desire 310 vs Liquid E3 |
Desire 210 vs Liquid E3 |
L65 Dual D285 vs Liquid E3 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 |
L80 Dual vs Liquid E3 |
ATIV SE vs Liquid E3 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E3 |
Galaxy K zoom vs Liquid E3 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E3 |
Nokia 225 vs Liquid E3 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
Lumia 630 vs Liquid E3 |