Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.149 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.149 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/04/yhq1427954388.jpg)
pntan96Passport có thiết kế đẹp hơn, sang trọng(3.392 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Classic Non Camera (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiPassport có thiết kế đẹp hơn, sang trọng(3.388 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Passport Black đại diện cho Blackberry Passport | vs | BlackBerry Classic Non Camera đại diện cho BlackBerry Classic Non Camera | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.26GHz Quad-core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.3 | vs | BlackBerry OS 10.3.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1440 x 1440pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant - BlackBerry maps - Organizer - Predictive text input | vs | Keyboard: QWERTY
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player - DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3450mAh | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 23giờ | vs | 22 giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 444giờ | vs | 384giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 403g | vs | 178g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 131 x 72.4 x 10.2 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Blackberry Passport vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs iPhone 6 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs iPhone 6 Plus | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs BPhone | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Moto E vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |