Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (6 ý kiến)
giadungtotMáy có kết nối 3g, vào mạng nhanh, mành hình đẹp(3.182 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
nijianhapkhaucảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.551 ngày trước)
xedienhanoikho ứng dụng khổng lồ của làm mình quá thích dùng(3.556 ngày trước)
hakute6Hình ảnh sống động, âm thanh sắc nét(3.710 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z5 (2 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng lịch sự sang trọng,đẹp(3.766 ngày trước)
luanlovely6kho ứng dụng khổng lồ của làm mình quá thích dùng(3.768 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Passport Black đại diện cho Blackberry Passport | vs | Acer Liquid Z5 Duo đại diện cho Liquid Z5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.26GHz Quad-core) | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.3 | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1440 x 1440pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant - BlackBerry maps - Organizer - Predictive text input | vs | - DTS sound enhancement
- SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3450mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 23giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 444giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 403g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 145.5 x 73.5 x 8.8 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
Blackberry Passport vs Liquid E3 |
Blackberry Passport vs Liquid Z200 |
Blackberry Passport vs Liquid E600 |
Blackberry Passport vs Liquid E700 |
Blackberry Passport vs Liquid Jade |
Blackberry Passport vs Liquid X1 |
Blackberry Passport vs Zenfone 4 |
Blackberry Passport vs iPhone 6 |
Blackberry Passport vs iPhone 6 Plus |
Blackberry Passport vs Lumia 830 |
Blackberry Passport vs Lenovo A6000 |
Blackberry Passport vs BlackBerry Classic Non Camera |
Blackberry Passport vs BPhone |
Desire 616 vs Blackberry Passport |
One mini 2 vs Blackberry Passport |
LG Volt vs Blackberry Passport |
Xperia T3 vs Blackberry Passport |
Moto E vs Blackberry Passport |
Samsung Z vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
Liquid Z5 vs Liquid Z4 |
Liquid Z5 vs Liquid E3 |
Liquid Z5 vs Liquid Z200 |
Liquid Z5 vs Liquid E600 |
Liquid Z5 vs Liquid E700 |
Liquid Z5 vs Liquid Jade |
Liquid Z5 vs Liquid X1 |
Liquid Z5 vs Zenfone 4 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z5 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z5 |
Blackberry Classic vs Liquid Z5 |
Desire 616 vs Liquid Z5 |
One mini 2 vs Liquid Z5 |
LG Volt vs Liquid Z5 |
Xperia T3 vs Liquid Z5 |
Moto E vs Liquid Z5 |
Samsung Z vs Liquid Z5 |