Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (3 ý kiến)
sanphamhinhhang_02thiết kế vuông vức quá mức, nhưng được chất lượng thì ổn,(3.278 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.281 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.281 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Jade (5 ý kiến)
giadungtotCamera là điểm nổi bật của máy, thích hợp cho bạn nào mê chụp ảnh(3.185 ngày trước)
nijianhapkhaunghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.554 ngày trước)
xedienhanoiMẫu mã, kiểu dáng đẹp, pin chờ lâu, gọn gàng(3.560 ngày trước)
hoccodon6nhiều tiện ích hơn và dễ bắt mắt hơn(3.769 ngày trước)
luanlovely6nhiều người sử dụng Liquid Jade hơn, bền hơn,..(3.771 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Passport Black đại diện cho Blackberry Passport | vs | Acer Liquid Jade đại diện cho Liquid Jade | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.26GHz Quad-core) | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.3 | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1440 x 1440pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant - BlackBerry maps - Organizer - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3450mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 23giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 444giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 403g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 140.50 x 69.00 x 7.50mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
Blackberry Passport vs Liquid Z5 |
Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
Blackberry Passport vs Liquid E3 |
Blackberry Passport vs Liquid Z200 |
Blackberry Passport vs Liquid E600 |
Blackberry Passport vs Liquid E700 |
Blackberry Passport vs Liquid X1 |
Blackberry Passport vs Zenfone 4 |
Blackberry Passport vs iPhone 6 |
Blackberry Passport vs iPhone 6 Plus |
Blackberry Passport vs Lumia 830 |
Blackberry Passport vs Lenovo A6000 |
Blackberry Passport vs BlackBerry Classic Non Camera |
Blackberry Passport vs BPhone |
Desire 616 vs Blackberry Passport |
One mini 2 vs Blackberry Passport |
LG Volt vs Blackberry Passport |
Xperia T3 vs Blackberry Passport |
Moto E vs Blackberry Passport |
Samsung Z vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
Liquid Jade vs Liquid X1 |
Liquid Jade vs Zenfone 4 |
Liquid E700 vs Liquid Jade |
Liquid E600 vs Liquid Jade |
Liquid Z200 vs Liquid Jade |
Liquid E3 vs Liquid Jade |
Liquid Z4 vs Liquid Jade |
Liquid Z5 vs Liquid Jade |
Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
Blackberry Classic vs Liquid Jade |
Desire 616 vs Liquid Jade |
One mini 2 vs Liquid Jade |
LG Volt vs Liquid Jade |
Xperia T3 vs Liquid Jade |
Moto E vs Liquid Jade |
Samsung Z vs Liquid Jade |
Desire 310 vs Liquid Jade |
Desire 210 vs Liquid Jade |
L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
L80 Dual vs Liquid Jade |
ATIV SE vs Liquid Jade |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
Galaxy K zoom vs Liquid Jade |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade |
Nokia 225 vs Liquid Jade |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
Lumia 630 vs Liquid Jade |