Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 3.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Z (6 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/12/dhr1417744447.jpg)
giadungtotThiết kế vuông vắn cầm vừa tay, chụp ảnh quay phim khá tốt(3.269 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.365 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.365 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhaucảm ứng mượt mà, cảm ứng mượt hơn, xem phim hay(3.638 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6bao giờ cũng là đi với thời trang đẹp, design dễ nhìn,(3.783 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Cấu hình mạnh, thiết kế đẹp và chắc chắn(3.852 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
anht401Về độ phân giải, mình đánh giá màn hình 4.5 inch, tỷ lệ 1:1 này cho hình ảnh sắc nét, rõ ràng. Mình sử dụng máy ngoài trời để đọc tin tức đều không thấy máy bị phản chiếu hay chói nắng, theo dõi nội dung dễ dàng.(3.524 ngày trước)
Mở rộng
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiCấu hình mạnh, thiết kế đẹp và chắc chắn(3.643 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6hinh dang dăc biet hon, nho gon(3.875 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Z (SM-Z910F) Black đại diện cho Samsung Z | vs | BlackBerry Passport Black đại diện cho Blackberry Passport | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.3 GHz Quad-core | vs | Krait 400 (2.26GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Tizen 2.2.1 | vs | BlackBerry OS 10.3 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1440 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player - Organizer - Image viewer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant - BlackBerry maps - Organizer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Ion 3450mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 23giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 444giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 403g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 138.2 x 69.8 x 8.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Z vs Moto E | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Xperia T3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Samsung Z | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs iPhone 6 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs iPhone 6 Plus |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Lenovo A6000 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs BlackBerry Classic Non Camera |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs BPhone |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | LG Volt vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | Moto E vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |