Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Z hay Blackberry Passport, Samsung Z vs Blackberry Passport

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Z hay Blackberry Passport đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Z
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blackberry Passport
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
10
5
Samsung Z
Blackberry Passport

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Z (SM-Z910F) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z (SM-Z910F) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Passport Black
Giá: 3.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
BlackBerry Passport White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Z (6 ý kiến)
giadungtotThiết kế vuông vắn cầm vừa tay, chụp ảnh quay phim khá tốt(3.045 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.141 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.141 ngày trước)
nijianhapkhaucảm ứng mượt mà, cảm ứng mượt hơn, xem phim hay(3.414 ngày trước)
hakute6bao giờ cũng là đi với thời trang đẹp, design dễ nhìn,(3.559 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình mạnh, thiết kế đẹp và chắc chắn(3.629 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (3 ý kiến)
anht401Về độ phân giải, mình đánh giá màn hình 4.5 inch, tỷ lệ 1:1 này cho hình ảnh sắc nét, rõ ràng. Mình sử dụng máy ngoài trời để đọc tin tức đều không thấy máy bị phản chiếu hay chói nắng, theo dõi nội dung dễ dàng.(3.301 ngày trước)
xedienhanoiCấu hình mạnh, thiết kế đẹp và chắc chắn(3.419 ngày trước)
luanlovely6hinh dang dăc biet hon, nho gon(3.652 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Z (SM-Z910F) Black
đại diện cho
Samsung Z
vsBlackBerry Passport Black
đại diện cho
Blackberry Passport
H
Hãng sản xuấtSamsungvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset2.3 GHz Quad-corevsKrait 400 (2.26GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhTizen 2.2.1vsBlackBerry OS 10.3Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1440 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player
- Organizer
- Image viewer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant
- BlackBerry maps
- Organizer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Ion 3450mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs23giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs444giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng136gvs403gTrọng lượng
Kích thước138.2 x 69.8 x 8.5 mmvsKích thước
D

Đối thủ