Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 3.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia T3 (7 ý kiến)

giadungtotThiết kế vuông vắn, máy khá mỏng, màn hình đẹp có khẳ năng xử lý tốt(3.322 ngày trước)

bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.418 ngày trước)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.418 ngày trước)

nijianhapkhaunghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.691 ngày trước)

xedienhanoiNổi tiếng hơn , dễ sử dụng , nhanh hơn, uy tín(3.696 ngày trước)

hakute6cấu hình cao hơn, thương hiệu đắt giá đi kèm là mức giá hơi cao(3.837 ngày trước)

luanlovely6Nổi tiếng hơn , dễ sử dụng , nhanh hơn, uy tín(3.908 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (1 ý kiến)

hoccodon6có cái hữu ích,thương hiệu nổi tiếng(3.906 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia T3 D5102 Black đại diện cho Xperia T3 | vs | BlackBerry Passport Black đại diện cho Blackberry Passport | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | Krait 400 (2.26GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | BlackBerry OS 10.3 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1440 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant - BlackBerry maps - Organizer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Ion 3450mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 23giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | 444giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 403g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.7 x 77 x 7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia T3 vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Vibe Z | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lava Iris Fuel 60 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Micromax Unite 2 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Panasonic P81 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lenovo A3900 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Xperia T3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Xperia T3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs iPhone 6 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs iPhone 6 Plus |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Lenovo A6000 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs BlackBerry Classic Non Camera |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs BPhone |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | LG Volt vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | Moto E vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |